Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

摩擦杭


Xây dựng

[ まさつぐい ]

Cọc ma sát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 摩擦溶接

    sự hàn ma sát [friction welding], explanation : 部材を接触加圧させ動かすことで摩擦熱を発生させ、アプセット推力を加えて行う固相溶接。
  • 摩擦時間

    thời gian ma sát [friction time]
  • 摘み食い

    sự ăn bốc
  • 摘心

    sự tỉa bớt (chồi, cành), 摘心日 :thời kì tỉa bớt chồi, cành
  • 摘む

    nắm/nhặt (bằng đầu ngón tay), hái, 母は死んだゴキブリを恐る恐る箸で摘んだ。: mẹ tôi rón rén dùng đũa gắp con gián...
  • 摘出

    sự rút ra/sự lấy ra, 急性摘出した :chọn lọc cấp tính, 外科手術によって摘出される :được lấy ra bằng phẫu...
  • 摘出する

    rút ra/lấy ra, 弾丸を摘出する: lấy viên đạn ra
  • 摘発

    sự lộ ra/phơi bày, 彼は分配する意図を持ってマリファナを所持していたかどで摘発された :anh ta bị buộc tội...
  • 摘発する

    lộ ra/phơi bày, 官僚による汚職事件が摘発された。: một vụ tham ô hối lộ của quan chức chính phủ đã bị phơi bày.
  • 摘芯

    sự tỉa bớt (chồi, cành)
  • 摘芽

    việc tỉa bớt chồi thừa, 摘芽する :tỉa chồi/bấm chồi
  • 摘要

    đề cương/phác thảo/tóm tắt, 摘要を作成する :soạn thảo/phác thảo một bản đề cương, 講義摘要を読む :đọc...
  • 摘録

    tóm lược/trích lục
  • 摘果

    việc tỉa bớt quả thừa, 摘果シーズン[期・時期] :mùa thu hoạch/mùa thu lượm
  • 摂取

    tiêm chủng/ chuyền
  • 摂理

    thượng đế/trời/ sự thấy trước/ sự sắp đặt, đạo trời
  • 摂生

    sự vệ sinh/sự giữ gìn sức khoẻ
  • 摂氏

    thang chia nhiệt độ lấy điểm đông của nước là 0 và điểm sôi là 100/bách phân
  • 摂氏20度

    20 độ c
  • 摂政

    quan nhiếp chính/chức vụ quan nhiếp chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top