Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

摩擦角

Kỹ thuật

[ まさつかく ]

góc ma sát [friction angle]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 摩擦駆動

    sự khu động ma sát [friction drive]
  • 摩擦試験

    thử nghiệm ma sát [friction test]
  • 摩擦電気

    điện ma sát [frictional electricity]
  • 摩擦速度

    tốc độ ma sát [friction speed]
  • 摩擦送り

    kéo giấy bằng trục lăn [friction feed], explanation : một hệ cơ khí đùn giấy của máy in dùng để kéo từng tờ qua máy bằng...
  • 摩擦抵抗

    sự kháng trở ma sát [friction drag]
  • 摩擦抗力

    lực kháng ma sát [friction drag]
  • 摩擦損失

    sự tổn thất ma sát [friction loss]
  • 摩擦杭

    cọc ma sát
  • 摩擦溶接

    sự hàn ma sát [friction welding], explanation : 部材を接触加圧させ動かすことで摩擦熱を発生させ、アプセット推力を加えて行う固相溶接。
  • 摩擦時間

    thời gian ma sát [friction time]
  • 摘み食い

    sự ăn bốc
  • 摘心

    sự tỉa bớt (chồi, cành), 摘心日 :thời kì tỉa bớt chồi, cành
  • 摘む

    nắm/nhặt (bằng đầu ngón tay), hái, 母は死んだゴキブリを恐る恐る箸で摘んだ。: mẹ tôi rón rén dùng đũa gắp con gián...
  • 摘出

    sự rút ra/sự lấy ra, 急性摘出した :chọn lọc cấp tính, 外科手術によって摘出される :được lấy ra bằng phẫu...
  • 摘出する

    rút ra/lấy ra, 弾丸を摘出する: lấy viên đạn ra
  • 摘発

    sự lộ ra/phơi bày, 彼は分配する意図を持ってマリファナを所持していたかどで摘発された :anh ta bị buộc tội...
  • 摘発する

    lộ ra/phơi bày, 官僚による汚職事件が摘発された。: một vụ tham ô hối lộ của quan chức chính phủ đã bị phơi bày.
  • 摘芯

    sự tỉa bớt (chồi, cành)
  • 摘芽

    việc tỉa bớt chồi thừa, 摘芽する :tỉa chồi/bấm chồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top