Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

撃つ

[ うつ ]

v5t

bắn
彼は大蛇を撃った。: Anh ta bắn chết con rắn lớn.
若者は誤って銃で撃たれて死んだ。: Người thanh niên bị bắn nhầm và bị chết.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 撃墜

    sự bắn rơi máy bay/bắn rơi máy bay, 飛行機の撃墜: sự bắn rơi máy bay, ヘリコプター撃墜により死亡する: chết do máy...
  • 撃墜される

    bị bắn
  • 撃墜する

    bắn rơi máy bay/bắn rơi, 離陸直後の旅客機をミサイルで撃墜する: bắn rơi một máy bay chở khách ngay sau khi cất cánh...
  • 撃心

    tâm điểm đập
  • 撃砕する

    bắn hỏng
  • 撃沈

    sự đánh đắm tàu/sự làm cho chìm tàu
  • 撃沈する

    đánh đắm tàu/làm chìm tàu, đánh đắm/đánh chìm, đánh đấm, bắn chìm, 魚雷で撃沈する: Đánh đắm tàu bằng thủy lôi,...
  • 撃滅する

    tiêu diệt, diệt
  • 撒く

    rải/vẩy (nước)/tưới/gieo (hạt)/rắc/trải rộng, 自分の遺伝子をできるだけ広く撒く :gieo rắc hạt giống khắp...
  • 撒水車

    xe phun nước
  • 悟り

    sự khai sáng/sự giác ngộ
  • 悟る

    lính hội/giác ngộ/hiểu được/nhận thức được
  • 悍馬

    con ngựa bất kham
  • 悠久

    mãi mãi/vĩnh viễn/vĩnh cửu, sự mãi mãi/sự vĩnh viễn/sự vĩnh cửu
  • 悠々

    nhàn tản/ung dung, sự nhàn tản/sự ung dung/sự thong dong, ゆうゆうと暮らす : sống nhàn tản
  • 悠然

    bình tĩnh/điềm tĩnh, sự bình tĩnh/sự điềm tĩnh
  • 悠長

    dàn trải/lan man, sự dàn trải/sự lan man, 悠長な会話: nói chuyện lan man
  • 悠揚

    bình tĩnh, sự bình tĩnh
  • 患い

    bệnh
  • 患い付く

    bị mắc bệnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top