- Từ điển Nhật - Việt
放送テレビ
Tin học
[ ほうそうテレビ ]
vô tuyến truyền hình [broadcast (as opposed to cable) television]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
放送員
phát thanh viên -
放送用人工衛星
vệ tinh truyền thông [cs/communication satellite] -
放送衛星
vệ tinh phát thanh -
放送業界
công nghiệp truyền thông đại chúng [broadcasting industry] -
放逐
sự đuổi ra/sự tống ra/sự trục xuất/sự bắt đi đày/sự đày ải/sự phát vãng -
放棄
sự vứt bỏ/sự bỏ đi, từ bỏ [abandonment/waiver], category : ngoại thương [対外貿易], explanation : bảo hiểm. -
放棄する
vứt bỏ/bỏ đi/từ bỏ, hẩm hiu -
放棄シーケンス
chuỗi hủy bỏ [abort sequence] -
放棄約款
điều khoản từ bỏ, điều khoản từ bỏ [waiver clause], category : ngoại thương [対外貿易] -
放浪する
phiêu bạt, lãng du -
政
sự thống trị/sự cai trị/chính quyền, 郡の税金は郡政委員会によって課税される :tiền thuế do chính quyền ủy... -
政変
cuộc chính biến/ thay đổi về chính trị -
政局
tình thế chính trị, chính cuộc, chính cục -
政府
nhà nước, chính phủ, chánh phủ -
政府の無駄遣いに反対する市民
nhóm công dân phản đối sự lãng phí của chính phủ -
政府の物価委員会
ban vật giá của chính phủ -
政府の情報管理委員会
ban cơ yếu của chính phủ -
政府取引
buôn bán của nhà nước, buôn bán của nhà nước [governmental trade], category : ngoại thương [対外貿易] -
政府官房
văn phòng chính phủ -
政府宗教委員会
ban tôn giáo của chính phủ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.