Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

故意にことさら

[ こいにことさら ]

n

hữu ý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 教え

    lời dạy dỗ/lời chỉ dẫn, 僕はあの先生に小学校で教えを受けた。: tôi đã nhận được sự dạy dỗ của cô giáo đó...
  • 教えにくい

    khó dạy
  • 教える

    chỉ dạy, chỉ dẫn, dạy dỗ/chỉ bảo/dạy, giảng dậy, huấn dụ, kể/chỉ/nói, 私は外国人学生に日本語を教えています。:...
  • 教え方

    cách dạy dỗ/cách giảng dạy, ~の教え方についての経験を分かち合う: chia sẻ kinh nghiệm dạy dỗ ~ (con cái), 教え方に優れている:...
  • 教壇

    đàn
  • 教室

    buồng học, phòng học/lớp học, 物理学教室: lớp học môn vật lý, 特別教室: phòng học đặc biệt, 大型テレビ画面を備えた教室:...
  • 教導

    giảng dụ
  • 教導する

    khuyến dụ
  • 教師

    tiên sinh, thầy, ông thầy, ông giáo, giáo viên/giảng viên, giáo sư, 経験の乏しい教師: giáo viên ít kinh nghiệm, 教員免許を有した教師:...
  • 教師をする

    làm thầy
  • 教会

    giáo đường/nhà thờ, アルメニア教会: nhà thờ acmenia, 私たちは毎週日曜には教会に行きました: hàng tuần cứ vào chủ...
  • 教会基本財産

    tài sản của giáo hội/tài sản của nhà thờ [patrimony]
  • 教徒

    tín đồ/con chiên ngoan đạo, 再洗礼派(教徒)の意見: ý kiến (tín đồ) giáo phái rửa tội, 教徒の精神: tinh thần của...
  • 教化

    giáo khoa, giáo hóa
  • 教化する

    huấn dụ
  • 教化を始める

    khai tâm
  • 教わる

    được dạy, 私は週1回山野先生にピアノを教わった。: tôi được thày yamano dạy tuần một buổi piano.
  • 教員

    giáo viên, giáo học, 学部の教員: giáo viên của khoa, 私は補助英語教員で、中学校の英語教育のお手伝いをしているわけだけど、私の仕事の大きな部分を占めているのは、生徒たちを英語に慣れさせる、外国人に会うということに慣れさせて、コンニチハとかオハヨウとかを恐れずに言えるようにする、ということなのね:...
  • 教唆

    chủ mưu/sự chủ mưu/sự răn dạy/sự dạy bảo/sự xúi giục/sự xúi bẩy/sự thủ mưu/sự khích/sự khẩn khoản/sự nài...
  • 教典

    pháp tạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top