Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

救援

[ きゅうえん ]

n

sự cứu viện/sự cứu tế/sự cứu trợ/cứu viện/cứu tế/cứu trợ
被災者の救援に~を派遣する: cử ~ để cứu trợ những người bị nạn
国連難民高等弁務官として難民救援の陣頭指揮を執る: Đảm nhiệm vai trò người tiên phong trong công tác cứu trợ người tỵ nạn với tư cách là cao ủy liên hiệp quốc phụ trách vấn đề người tỵ nạn
救援を頼む: Đề nghị cứu trợ
日本災害救援ボランティアネット

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 救済

    sự cứu tế/sự cứu viện/sự trợ giúp/sự giúp đỡ, chẩn tế, sự giải thoát [bail-out, rescue], 一時的救済: cứu tế tạm...
  • 救済する

    cứu tế, tiếp tế, 被害者を救済する: cứu tế người bị nạn
  • 救急

    sự sơ cứu/sự cấp cứu/sơ cứu/cấp cứu, 警察、火災、救急は911番: cảnh sát, cứu hoả, cấp cứu là số 911, 病人やけが人に対する救急を行う:...
  • 救急病院

    bệnh viện cấp cứu
  • 救急車

    xe cấp cứu/xe cứu thương, 救急車が通れるように道の端にたてる: Đứng ở đầu phố để đón xe cấp cứu, 救急車が到着するまでの間にしなければならないこと:...
  • cố/cũ (đi ghép với từ khác), lý do/nguyên nhân/nguồn cơn, 建設現場で発生する事故の件数を減らす: giảm tỷ lệ tai...
  • 故に

    do đó/kết quả là, vì thế/vì vậy [therefore], category : toán học [数学]
  • 故人

    cố nhân/bạn cũ/người xưa/người đã mất/quá cố/người quá cố/người mới mất, 私ども一同、故人の_氏を大変尊敬しておりました:...
  • 故事

    tích cổ/chuyện cổ/điển cố/chuyện cũ/sự kiện lịch sử, 中国の故事: các sự kiện lịch sử (tích cổ) của trung quốc,...
  • 故国

    cố quốc/nơi sinh/quê hương/quê nhà, 私の故国: quê hương của tôi, 故国からの便りを心待ちにする: mong chờ nhận được...
  • 故障

    sự hỏng/hỏng hóc/trục trặc/hỏng/hỏng hóc/trục trặc/sự cố, sự cố [failure, fault, trouble], lỗi [failure (vs)/fault (vs)],...
  • 故障に強い

    khả năng chịu đựng sai sót [fault-tolerant], explanation : khả năng của hệ máy tính đối phó với các trục trặc của phần...
  • 故障する

    hỏng/hỏng hóc/trục trặc, bị tật, 砂によってキャタピラがめちゃくちゃになるため、戦車は砂漠でよく故障する:...
  • 故障付け貨物

    hàng bị ghi chú
  • 故障付貨物

    hàng bị chi chú [remark cargo], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 故障付船荷証券

    vận đơn không hoàn hảo [foul bill of lading/qualified bill of lading/unclean bill of lading], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 故障修理

    xử lý sự cố [troubleshooting]
  • 故郷

    quê nhà, cố hương/quê hương, bản quán, cố hương/quê hương, 故郷からの便りを待ち焦がれる: khao khát đợi chờ những...
  • 故意

    sự cố ý/sự chủ ý/sự cố tình/cố ý/chủ ý/cố tình, 故意か偶然か:có chủ ý hay ngẫu nhiên, 故意で人を死亡させる:...
  • 故意に

    hữu tâm, cố ý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top