Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

教条主義

[ きょうじょうしゅぎ ]

n

giáo điều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 慎み深い

    dè dặt/khiêm tốn/thận trọng, 観客は、その歌手の慎み深い態度に心を奪われた :khán giả bị hấp dẫn bởi thái...
  • 慎む

    cẩn thận/thận trọng/nín nhịn, (人)の気を悪くするような行為を慎む :thận trọng với những hành vi làm người...
  • 慎重

    sự thận trọng/thận trọng
  • 慢性

    mãn tính, 慢性の胃病: bệnh dạ dày mãn tính
  • 慢性病

    bệnh mãn tính
  • 慣例

    có tính lề thói tập quán/tập quán/thói quen, lề thói tập quán/thông lệ/quy ước/tập quán, 社会の慣例: tập quán của...
  • 慣れ

    kinh nghiệm/thực hành, この仕事には~が必要だ。: công việc này cần phải có sự thực hành.
  • 慣れする

    kinh nghiệm/thực hành
  • 慣れる

    làm quen, dạn, quen với/trở nên quen với
  • 慣らす

    làm cho quen
  • 慣習

    phong tục/tập quán/tập tục, tập quán [custom/usage], (人)に贈り物をする慣習: phong tục tặng quà cho người khác, いろいろな国際的慣習:...
  • 慣習風袋

    phẩm chất thông dụng [customary quality], trọng lượng bì thông dụng [customary tare]
  • 慣習調査

    điều tra tập quán (tiêu dùng) [habit survey]
  • 慣習法

    luật theo tục lệ/luật tập quán, luật phổ thông [common law], luật tập quán [customary law], 国際慣習法: luật theo tục lệ...
  • 慣用句

    thành ngữ/quán dụng ngữ, 原型的慣用句: thành ngữ mang tính nguyên mẫu, 動詞慣用句: quán dụng ngữ động từ, アメリカでビジネスに用いられる慣用句をどう翻訳するかについて検討する:...
  • 慣行取引き

    tập tục kinh doanh [usual business practices]
  • 慣性

    quán tính [inertia], category : vật lý [物理学]
  • 慣性力

    lực quán tính [inertial force]
  • 慣性モーメント

    mô men quán tính [moment of inartia], explanation : 回転運動系において、直線運動の慣性質量に相当する量
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top