- Từ điển Nhật - Việt
教育
Mục lục |
[ きょういく ]
adj-no
giáo dục
- 教育の程度を高める: nâng cao trình độ giáo dục
n
sự giáo dục/sự dạy dỗ/giáo dục/dạy dỗ/sự đào tạo/đào tạo/dạy
- 教育・学習プロセス: Quá trình dạy và học
- 教育・研究機能を強化する: Tăng cường chức năng giáo dục và nghiên cứu
- 教育(関連)プログラム: Chương trình (liên quan đến) giáo dục
- 教育・研究業績の評価: Đánh giá thành tích giáo dục và nghiên cứu
- ITの倫理に関する教育: Giáo dục liên quan đến lý thuyết công nghệ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
教育基金の会
quỹ giáo dục, アフリカ児童教育基金の会: quỹ giáo dục trẻ em châu phi, アジアの子どもと女性教育基金の会: quỹ... -
教育とメディア連絡センター
trung tâm liên kết giảng dạy và các phương tiện thông tin -
教育する
dạy học, có học, giáo dục/dạy dỗ/đào tạo/dạy, 子どもを自宅で教育する: dạy con tại nhà, ~について一般市民を教育する:... -
教育学
giáo học -
教育家
nhà giáo -
教育制度
học chế -
教育を助成する
khuyến học -
教育団
đoàn giáo dục -
教育省
bộ học -
教育訓練省
bộ giáo dục và đào tạo, ~における教育訓練省の役割と関与: vai trò và sự tham gia của bộ giáo dục và đào tạo trong... -
教育課程
giáo trình -
教育費用の返済
hoàn trả chi phí đào tạo/bồi hoàn chi phí đào tạo -
教育部
bộ học -
教育機関
học đường -
教授
sự giáo dục/giáo dục/giảng dạy, giáo thụ, giáo sư, giảng viên, 教授(法): phương pháp giáo dục, ~の理論的教授: giáo... -
教材
tài liệu giảng dạy/giáo trình/giáo trình giảng dạy/sách giáo khoa, ~に関する最良の教材: tài liệu giảng dạy tốt nhất... -
教材プログラム
phần mềm dạy học/chương trình dạy học [courseware/teaching program], explanation : phần mềm được biên soạn cho các ứng dụng... -
教材センタ
trung tâm tài nguyên [media resource centre/resource centre] -
教条主義
giáo điều -
慎み深い
dè dặt/khiêm tốn/thận trọng, 観客は、その歌手の慎み深い態度に心を奪われた :khán giả bị hấp dẫn bởi thái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.