Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

教育部

[ きょういくぶ ]

n

bộ học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 教育機関

    học đường
  • 教授

    sự giáo dục/giáo dục/giảng dạy, giáo thụ, giáo sư, giảng viên, 教授(法): phương pháp giáo dục, ~の理論的教授: giáo...
  • 教材

    tài liệu giảng dạy/giáo trình/giáo trình giảng dạy/sách giáo khoa, ~に関する最良の教材: tài liệu giảng dạy tốt nhất...
  • 教材プログラム

    phần mềm dạy học/chương trình dạy học [courseware/teaching program], explanation : phần mềm được biên soạn cho các ứng dụng...
  • 教材センタ

    trung tâm tài nguyên [media resource centre/resource centre]
  • 教条主義

    giáo điều
  • 慎み深い

    dè dặt/khiêm tốn/thận trọng, 観客は、その歌手の慎み深い態度に心を奪われた :khán giả bị hấp dẫn bởi thái...
  • 慎む

    cẩn thận/thận trọng/nín nhịn, (人)の気を悪くするような行為を慎む :thận trọng với những hành vi làm người...
  • 慎重

    sự thận trọng/thận trọng
  • 慢性

    mãn tính, 慢性の胃病: bệnh dạ dày mãn tính
  • 慢性病

    bệnh mãn tính
  • 慣例

    có tính lề thói tập quán/tập quán/thói quen, lề thói tập quán/thông lệ/quy ước/tập quán, 社会の慣例: tập quán của...
  • 慣れ

    kinh nghiệm/thực hành, この仕事には~が必要だ。: công việc này cần phải có sự thực hành.
  • 慣れする

    kinh nghiệm/thực hành
  • 慣れる

    làm quen, dạn, quen với/trở nên quen với
  • 慣らす

    làm cho quen
  • 慣習

    phong tục/tập quán/tập tục, tập quán [custom/usage], (人)に贈り物をする慣習: phong tục tặng quà cho người khác, いろいろな国際的慣習:...
  • 慣習風袋

    phẩm chất thông dụng [customary quality], trọng lượng bì thông dụng [customary tare]
  • 慣習調査

    điều tra tập quán (tiêu dùng) [habit survey]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top