- Từ điển Nhật - Việt
教養
[ きょうよう ]
n
sự nuôi dưỡng/sự giáo dục/sự giáo dưỡng
- 教養のある人: người có giáo dục
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
教養がある
lễ nghĩa -
教養する
có học -
教訓
lời giáo huấn/bài học, châm ngôn, ~するために(人)が学び活用できる教訓: bài học mà ai đó có thể học và sử... -
教訓する
chỉ bảo -
教訓抽出
đúc rút từ các bài học/đúc rút kinh nghiệm [learning from lessons], explanation : 教訓抽出とは、直接自分が経験したことや他人の経験、他社の経験を通して、成功、失敗を支配した要素を掘り下げて原理、原則を見いだし、活用することをいう。管理者にとって、直接経験や間接経験から原理、原則を学び取ること(経験歩留まり)はたいへん重要な能力といえる。,... -
教諭
giáo viên, 公立中学校の教諭: giáo viêơngrường trung học công lập, 幼稚園の教諭: giáo viên mẫu giáo -
教育
giáo dục, sự giáo dục/sự dạy dỗ/giáo dục/dạy dỗ/sự đào tạo/đào tạo/dạy, 教育の程度を高める: nâng cao trình... -
教育基金の会
quỹ giáo dục, アフリカ児童教育基金の会: quỹ giáo dục trẻ em châu phi, アジアの子どもと女性教育基金の会: quỹ... -
教育とメディア連絡センター
trung tâm liên kết giảng dạy và các phương tiện thông tin -
教育する
dạy học, có học, giáo dục/dạy dỗ/đào tạo/dạy, 子どもを自宅で教育する: dạy con tại nhà, ~について一般市民を教育する:...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Map of the World
631 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?