Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

教養がある

[ きょうようがある ]

n

lễ nghĩa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 教養する

    có học
  • 教訓

    lời giáo huấn/bài học, châm ngôn, ~するために(人)が学び活用できる教訓: bài học mà ai đó có thể học và sử...
  • 教訓する

    chỉ bảo
  • 教訓抽出

    đúc rút từ các bài học/đúc rút kinh nghiệm [learning from lessons], explanation : 教訓抽出とは、直接自分が経験したことや他人の経験、他社の経験を通して、成功、失敗を支配した要素を掘り下げて原理、原則を見いだし、活用することをいう。管理者にとって、直接経験や間接経験から原理、原則を学び取ること(経験歩留まり)はたいへん重要な能力といえる。,...
  • 教諭

    giáo viên, 公立中学校の教諭: giáo viêơngrường trung học công lập, 幼稚園の教諭: giáo viên mẫu giáo
  • 教育

    giáo dục, sự giáo dục/sự dạy dỗ/giáo dục/dạy dỗ/sự đào tạo/đào tạo/dạy, 教育の程度を高める: nâng cao trình...
  • 教育基金の会

    quỹ giáo dục, アフリカ児童教育基金の会: quỹ giáo dục trẻ em châu phi, アジアの子どもと女性教育基金の会: quỹ...
  • 教育とメディア連絡センター

    trung tâm liên kết giảng dạy và các phương tiện thông tin
  • 教育する

    dạy học, có học, giáo dục/dạy dỗ/đào tạo/dạy, 子どもを自宅で教育する: dạy con tại nhà, ~について一般市民を教育する:...
  • 教育学

    giáo học
  • 教育家

    nhà giáo
  • 教育制度

    học chế
  • 教育を助成する

    khuyến học
  • 教育団

    đoàn giáo dục
  • 教育省

    bộ học
  • 教育訓練省

    bộ giáo dục và đào tạo, ~における教育訓練省の役割と関与: vai trò và sự tham gia của bộ giáo dục và đào tạo trong...
  • 教育課程

    giáo trình
  • 教育費用の返済

    hoàn trả chi phí đào tạo/bồi hoàn chi phí đào tạo
  • 教育部

    bộ học
  • 教育機関

    học đường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top