Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

敢えて

Mục lục

[ あえて ]

adv

mất công
敢えてご足労には及びません。: Anh không cần phải mất công đến thăm tôi đâu.
dám
敢えて言えば若干経験不足だが, 彼ならば申し分ない相棒だ。: Tôi dám nói chắc rằng anh ta là một đối tác tốt nhất có thể được mặc dù còn thiếu một chút kinh nghiệm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 敢然

    mạnh mẽ/dám/quyết liệt/dũng cảm/anh dũng, sự mạnh mẽ/sự quyết liệt/sự dũng cảm/mạnh mẽ/quyết liệt/dũng cảm/anh...
  • 敢行

    sự thực hiện một cách kiên quyết/sự thi hành nghiêm khắc/quyết tâm thực hiện/kiên quyết thực hiện/quyết tâm tiến hành/kiên...
  • 敢闘

    sự chiến đấu dũng cảm/chiến đấu dũng cảm/kiên cường chiến đấu/dũng cảm chiến đấu/chiến đấu kiên cường/chiến...
  • 散布度

    độ phân bổ [irrelevance/prevarication/spread]
  • 散布図

    sơ đồ phân bổ/biểu đồ phân bố [scatter diagram]
  • 散布量

    lượng phân bổ [irrelevance/prevarication/spread]
  • 散乱

    tán xạ [scattering]
  • 散会

    sự giải tán (cuộc họp)/giải tán, 明日この時間にこの先を続けましょう。散会! :chúng ta sẽ tiếp tục vào thời...
  • 散在

    nằm rải rác, rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối, rải rác lẻ tẻ, bò lan um tùm (cây)
  • 散在する

    lăn lóc
  • 散らばる

    tản mát, bị vứt lung tung/rải rác, じゅうたんの上一面に散らばる :rải rác trên bề mặt tấm thảm, 山の中腹に散らばる :rải...
  • 散らし

    tờ rơi/ rải
  • 散らかす

    làm vương vãi/vứt lung tung, 部屋中におもちゃを散らかす : vứt lung tung đồ chơi trong phòng
  • 散らかる

    lung tung/vương vãi/không gọn gàng, 座敷が散らかっている. :phòng không gọn gàng
  • 散らす

    vứt lung tung/bố trí rải rác, làm bay tơi tả/làm rụng tơi bời, 兵を散らす : bố trí lính rải rác, 花を散らす雨 :...
  • 散る

    tỏa đi (nơi nơi), tản mát (tinh thần), tan (sương, mây), tàn, rơi rụng/rơi/rụng, rã, lan xa (tin đồn)/rải rác, hy sinh oanh...
  • 散る落葉

    lá rụng
  • 散々

    gay go/khốc liệt/dữ dội/buồn thảm, 風が強いため、ゴルフトーナメントは散々な結果に終わった :gió mạnh đã...
  • 散髪

    sự cắt tóc/việc cắt tóc/cắt tóc, 私は昨日、散髪をした :hôm qua tôi đã đi cắt tóc, (人)の散髪をしてやる :cắt...
  • 散髪する

    cắt tóc, 彼は 5 か月前に散髪したきりだ:Đã 5 tháng rồi anh ta không cắt tóc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top