- Từ điển Nhật - Việt
数値指定文字参照
Xem thêm các từ khác
-
数珠
tràng hạt -
数理
toán lý -
数理計画システム
hệ thống lập trình toán học [mps/mathematical programming system] -
数理論理学
lôgic toán học [symbolic logic/mathematical logic] -
数秒
vài giây -
数隻
một vài chiếc (tàu) -
数隻の船
một vài chiếc tàu -
数表現
biểu diễn số [number representation/numeration] -
数表示
biểu thị kiểu số [numeral] -
数量
số lượng, khối lượng, khối lượng [volume], số lượng [quantity], category : ngoại thương [対外貿易], category : ngoại thương... -
数量化理論
lý thuyết định lượng [quantification theory] -
数量制限
hạn chế số lượng, hạn chế số lượng [quantitative restrictions], category : ngoại thương [対外貿易] -
数量証明書
giấy chứng nhận số lượng, giấy chứng số lượng [certificate of quantity], category : ngoại thương [対外貿易] -
数量指数
chỉ số số lượng, chỉ số khối lượng, chỉ số khối lượng [volume index], chỉ số số lượng [quantum index], category : ngoại... -
整える
thu góp tiền/góp nhặt/ chuẩn bị, sắp xếp vào trật tự/sắp đặt/đặt lại cho đúng vị trí hoặc trật tự, chuẩn bị/sẵn... -
整う
được sắp xếp vào trật tự/được sắp đặt/được đặt lại cho đúng vị trí hoặc trật tự/chuẩn bị, được chuẩn... -
整合性
tính nhất quán/trước sau như một [integrity/consistency] -
整形
sự chỉnh hình [forming, reforming] -
整形外科
phẫu thuật tạo hình -
整体する
chỉnh hình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.