Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

数多く

[ かずおおく ]

n

số lớn/nhiều/rất nhiều
この学部には、国際的な側面を持つカリキュラムが数多くある。 :Trong khoa này có rất nhiều môn học quốc tế
アメリカという国はどこかへ移動するためのへんてこな発明を数多くしたが移動先で何をするのかは考え付かない。 :Nước Mỹ là 1 quốc gia có rất nhiều những phát minh kỳ cục là mong muốn được chuyển đến 1 chỗ nào đấy nhưng họ không hề nghĩ đ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top