Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

整理する

Mục lục

[ せいりする ]

n

chấn chỉnh
cai

vs

chỉnh lý/chỉnh sửa /sửa đổI

vs

điều tiết

vs

dọn

vs

gọn

vs

soạn

vs

sửa sang

vs

sửa soạn

vs

thu xếp

vs

xếp

vs

xoá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 整然とした

    mạch lạc
  • 整頓

    chỉnh đốn, sự ngăn nắp/sự đặt trong trật tự/sự gọn gàng/ sự sắp xếp gọn gàng
  • 整頓する

    sắp xếp gọn gàng/đặt trong trật tự, vun vén, vén, thu vén, thu dọn, sửa sang
  • 整髪料

    keo xịt tóc
  • 整構造プログラミング

    lập trình theo cấu trúc [structured programming], explanation : một tập các chuẩn chất lượng cao, làm cho chương trình dài dòng...
  • 整流

    chỉnh lưu, sự tách sóng/sự chỉnh lưu [rectification (vs)]
  • 整流器

    thiết bị chỉnh lưu [rectifier], bộ tách sóng/bộ chỉnh lưu [rectifier]
  • 整数

    số nguyên, số nguyên [integers/whole number], số nguyên [integer/integer number], category : toán học [数学]
  • 整数型

    kiểu số nguyên [integer type]
  • 整数以外

    không phải số nguyên [non-integer]
  • 整数値

    giá trị kiểu số nguyên [integer value]
  • 整数計画法

    lập trình số nguyên [integer programming]
  • 敷き布団

    cái nệm giường, 羽根入り敷き布団: nệm giường bằng lông chim
  • 敷く

    trải/lát/đệm/lắp đặt, 道にじゃりをしく: trải đá lên đường, 下に木の板をしく: đệm ván gỗ vào phía dưới
  • 敷居

    ngưỡng cửa, ngưỡng/giới hạn [threshold], 敷居が高い: ngưỡng cửa cao
  • 敷居値ゲート

    phần tử giới hạn/phần tử ngưỡng [threshold gate/threshold element]
  • 敷居値素子

    phần tử giới hạn/phần tử ngưỡng [threshold gate/threshold element]
  • 敷居値関数

    hàm giới hạn/hàm toán ngưỡng [threshold function]
  • 敷居値演算

    phép toán giới hạn/phép toán ngưỡng [threshold operation]
  • 敷布団

    cái nệm giường, 羽根入り敷き布団: nệm giường bằng lông chim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top