Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

敵性国家

[ てきせいこっか ]

n

Dân tộc thù địch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 敗報

    tin thất bại/tin bại trận
  • 敗北

    sự thua trận, 2000年大統領選挙の際のフロリダ州での敗北がその会議に暗い影を落としていた :sự thất trận trong...
  • 敗北する

    thua trận, スペインの無敵艦隊はイギリス海軍に手ひどい敗北を喫した. :chiến hạm không đối thủ / bất khả chiến...
  • 敗れる

    thua/bị đánh bại, 決勝戦で敗れた: đã thua trong trận quyết thắng
  • 敗訴

    sự mất thế thuận lợi, 第一次訴訟では敗訴が確定している :xác định là mất lợi thế trong vụ khởi tố đầu...
  • 敗者

    người chiến bại/người thua, もし核戦争が起こったら、x国もy国も敗者だ。 :nếu có chiến tranh hạt nhân thì cả...
  • 敗戦

    sự thua trận/sự chiến bại, chiến bại, 敗戦国: nước thua trận
  • 敗戦する

    thua trận
  • 敗戦国

    nước thua trận
  • 救助

    sự cứu trợ/sự cứu giúp/sự cứu hộ/sự cứu viện/cứu trợ/cứu giúp/cứu hộ/cứu viện/công tác cứu hộ, 海水浴場で救助が必要となる主な原因は離岸流だ:...
  • 救助する

    cứu trợ/cứu giúp/cứu hộ/cứu viện/giúp, すぐに来て(人)を救助する: Đến ngay để giúp ai đó, 生存者を救助する:...
  • 救助を急ぐ

    ứng cứu
  • 救い

    sự giúp đỡ/sự cứu giúp/sự cứu tế
  • 救う

    cứu giúp/cứu tế/cứu trợ, 船難した人を ~: cứu người bị đắm tàu,  人命を ~: cứu tính mạng con người
  • 救世軍

    đội quân cứu trợ, 救世軍の教旨: tôn chỉ của đội quân cứu trợ, 慈善活動団体が情報を公表するからよ。それに、救世軍や赤十字といった団体は、とても定評があるのよ:...
  • 救命ボート

    thuyền cứu nạn/thuyền cứu hộ/xuồng cứu nạn/xuồng cứu hộ, 彼は命の恩人ですよ。私たちを救命ボートに引き上げてくれたんです:...
  • 救命胴着

    áo phao, 救命胴着はお客様の座席の下にあります。: Áo phao dưới ghế ngồi của quí khách.
  • 救出

    [ "きゅうしゅつ" ], cứu thoát, 沈みかけた船から乗客を救出する, cứu thoát hành khách khỏi con tàu đang chìm
  • 救国

    cứu quốc
  • 救護班

    nhóm cứu trợ/đội cứu hộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top