Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

文化

[ ぶんか ]

n

văn hóa
スペインのイスラム文化: văn hóa đạo Hồi tại nước Tây Ban Nha
文化・国民交流事業: hoạt động văn hóa và giao lưu trong nước
ろう文化: văn hóa của người điếc
イギリス文化: văn hóa Anh
コンピュータ文化: văn hóa máy tính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 文化交流

    giao lưu văn hóa
  • 文化的

    hòa nhã, có tính chất văn hóa/có văn hóa, 健康で文化的な生活を確保する :Đảm bảo một cuộc sống văn hóa lành...
  • 文化祭

    lễ văn hóa, 文化祭で劇をやる計画をしてるんだけどやる気あるかい。 :chúng tôi đang định đóng một vở kịch...
  • 文化程度

    trình độ văn hoá
  • 文化省

    bộ văn hóa
  • 文化財

    di sản văn học/tài sản văn hóa, 有形・無形の文化財を失う :làm mất di sản văn hóa vật thể và phi vật thể., 文化財を守る :bảo...
  • 文化部

    ban văn hoá
  • 文化情報省

    bộ văn hóa thông tin
  • 文ラベル

    nhãn lệnh [statement label]
  • 文キーワード

    từ khóa câu lệnh [statement keyword]
  • 文内要素

    thực thể lệnh [statement entity]
  • 文科

    văn khoa, khoa văn, 東大独文科を卒業する :tốt nghiệp khoa văn học Đức trường Đại học tokyo., 文科の学生 :sinh...
  • 文章

    văn hào, văn chương, 文法的に正しい文章 :câu văn đúng về mặt ngữ pháp.
  • 文章単位

    đơn vị văn bản [text unit]
  • 文章完成法

    việc hoàn thành câu [sentence completion (sur)], category : marketing [マーケティング]
  • 文章を書く

    viết văn
  • 文章処理

    xử lý văn bản [text processing]
  • 文筆

    việc viết văn, 文筆業: nghiệp viết văn / nghiệp văn chương
  • 文系

    khoa học xã hội, 文系の学生 :sinh viên học ngành khoa học xã hội, 人文系科目 :môn khoa học xã hội và nhân văn.
  • 文献

    văn kiện, văn bản/văn kiện [instrument], tài liệu [document], その問題に関する文献 :văn kiện về vấn đề đó., アメリカに関する文献 :văn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top