Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

文字順列

Tin học

[ もじじゅんれつ ]

chuỗi ký tự [character sequence]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 文字項目

    phần tử không phải số/mục văn tự [nonnumeric item]
  • 文字表示装置

    thiết bị hiển thị ký tự [character display (device)/character-imaging device]
  • 文字記憶単位

    đơn vị lưu trữ ký tự [character storage unit]
  • 文字認識

    nhận dạng ký tự [character recognition]
  • 文字読取り装置

    bộ đọc ký tự [character reader]
  • 文字高さ

    chiều cao của ký tự [character height]
  • 文字間隔

    giãn cách ký tự/khoảng cách ký tự [character spacing]
  • 文字集合

    bộ ký tự [character set], explanation : bộ mã bàn phím cố định mà một hệ máy tính cụ thể đang sử dụng.
  • 文字通り

    theo nghĩa đen
  • 文字進行方向

    đường dẫn ký tự [character path]
  • 文字枠

    thân ký tự [character body]
  • 文字情報

    dữ liệu ký tự [character data/textual data (information)]
  • 文字操作

    thao tác ký tự [character manipulation]
  • 文字数/インチ

    số ký tự trên mỗi inch [cpi/character per inch], explanation : số lượng ký tự sắp xếp vừa đủ trong một inch chiều dài theo...
  • 文庫

    bảo tàng sách/văn khố/tàng thư, thư viện [library], 主な文学作品は文庫本で読める. :có thể đọc những tác phẩm...
  • 文庫本

    sách đóng trên giấy mềm/sách bìa thường
  • 文争する

    phân tranh
  • 文体

    văn thể, 新聞の文体 :thể báo viết, 人を引き付ける文体 :lối diễn thể văn chương lôi cuốn hấp dẫn.
  • 文化

    văn hóa, スペインのイスラム文化: văn hóa đạo hồi tại nước tây ban nha, 文化・国民交流事業: hoạt động văn hóa...
  • 文化交流

    giao lưu văn hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top