Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

文明

[ ぶんめい ]

n

văn minh/sự văn minh/nền văn minh
地球外の技術文明から送られてくる電波信号 :Tín hiệu sóng điện được truyền từ các thiết bị kĩ thuật tiên tiến ngoài trái đất.
文明が残した足跡を見る :Thấy những vết tích của nền văn minh còn sót lại.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top