Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

文書読取り装置

Tin học

[ ぶんしょよみとりそうち ]

trình đọc tài liệu [document reader]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 文書概要

    tiểu sử tài liệu [document profile]
  • 文書概要水準

    mức tiểu sử tài liệu [document profile level]
  • 文書文字集合

    tập ký tự của tài liệu [document character set]
  • chi phí/phí
  • 料亭

    nhà hàng (kiểu nhật)
  • 料理

    món ăn/bữa ăn, bữa ăn/sự nấu ăn, 中華(料理)の(に使う)食材: thành phần có trong món ăn trung quốc (nguyên liệu chế...
  • 料理する

    nấu ăn, nấu ăn, xào nấu
  • 料理を作る

    nấu ăn
  • 料理法

    bếp nước, bếp núc
  • 料金

    giá cước/phí, tiền thù lao, 電話料金/電話代 : cước điện thoại, 特急料金 : phí trong trường hợp khẩn cấp,...
  • 料金体系

    cấu trúc tỉ lệ [rate structure]
  • 料金徴収所

    nơi thu thuế qua đường
  • 料金所

    trạm thu phí, 料金所の記号は、有料道路の料金を徴収する施設の場所をあらわします。, kí hiệu trạm thu phí thể...
  • mặt phải của tính cách
  • tộc/ họ/ nhóm, kパラメーターの指数分布族 :họ phân bố số mũ của thông số k., 暴走族 :nhón đua xe tốc độ
  • 族長

    trưởng lão, tộc trưởng
  • 既に

    đã/đã muộn/đã rồi
  • 既報

    đã báo cáo/đã báo cho biết, 既報のとおり: như đã báo cho biết, 既報のデータ: số liệu đã báo cáo.
  • 既婚

    đã có gia đình/đã kết hôn/đã lập gia đình, 既婚者: người đã có gia đình, 既婚(の)女性 : người phụ nữ đã...
  • 既存

    có sẵn [spot]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top