Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

文章

Mục lục

[ ぶんしょう ]

n

văn hào
văn chương
文法的に正しい文章 :Câu văn đúng về mặt ngữ pháp.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 文章単位

    đơn vị văn bản [text unit]
  • 文章完成法

    việc hoàn thành câu [sentence completion (sur)], category : marketing [マーケティング]
  • 文章を書く

    viết văn
  • 文章処理

    xử lý văn bản [text processing]
  • 文筆

    việc viết văn, 文筆業: nghiệp viết văn / nghiệp văn chương
  • 文系

    khoa học xã hội, 文系の学生 :sinh viên học ngành khoa học xã hội, 人文系科目 :môn khoa học xã hội và nhân văn.
  • 文献

    văn kiện, văn bản/văn kiện [instrument], tài liệu [document], その問題に関する文献 :văn kiện về vấn đề đó., アメリカに関する文献 :văn...
  • 文献の選択

    lựa chọn tài liệu [selection of documents]
  • 文献集

    tư liệu/sưu liệu [documentation], explanation : những bản hướng dẫn, những bài giảng dạy, và những tài liệu tham khảo, nhằm...
  • 文献検索

    phục hồi tài liệu [document retrieval]
  • 文番号

    nhãn lệnh [statement label]
  • 文盲

    sự mù chữ, 機能的文盲者 :sự mù chữ chức năng., 無学文盲な人 :người mù chữ không có giáo dục.
  • 文芸

    văn nghệ, 文芸芸術作品 :tác phẩm văn học nghệ thuật, 古代の叙事詩に対する文芸的な批評:phê bình văn học về...
  • 文芸作品

    tác phẩm văn nghệ
  • 文芸雑録

    tạp tục
  • 文芸批評

    sự phê bình văn học, ひとりの文芸批評家としての良い評判を確立する :tạo dựng uy tín tốt với tư cách là một...
  • 文鎮

    bàn thẩm
  • 文頭

    đầu câu văn
  • 文語

    văn viết/ngôn ngữ viết, 文語コーパス :tuyển tập các bài văn., 文語英語 :tiếng anh viết
  • 文識別子

    bộ nhận dạng ký tự [text identifier]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top