Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

文脈

Mục lục

[ ぶんみゃく ]

n

văn cảnh/ngữ cảnh/mạch văn/bối cảnh
政治的文脈 :Bối cảnh chính trị
文脈から意味を推測する :Đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh.

Tin học

[ ぶんみゃく ]

văn mạch/mạch văn [context]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 文脈宣言

    khai báo theo ngữ cảnh [contextual declaration]
  • 文脈上の必必須字句

    thẻ bắt buộc theo ngữ cảnh [contextually required token]
  • 文脈上の必須要素

    phần tử bắt buộc theo ngữ cảnh [contextually required element]
  • 文脈上の区切り子

    chia ranh giới theo ngữ cảnh [delimiter-in-context]
  • 文脈上の選択字句

    thẻ tùy chọn theo ngữ cảnh [contextually optional token]
  • 文脈上の選択要素

    phần tử tùy chọn theo ngữ cảnh [contextually optional element]
  • 文脈依存文法

    ngữ pháp theo ngữ cảnh [context-sensitive grammar]
  • 文脈列

    trình tự theo ngữ cảnh [contextual sequence]
  • 文脈自由

    ngữ cảnh tự do [context-free]
  • 文脈自由文法

    ngữ pháp không theo ngữ cảnh [context-free grammar]
  • 文集

    tập sách
  • 文通

    thông tin/thông báo, (人)と直接文通している :thông tin trực tiếp với ~, お互いに文通し合っている :trao đổi...
  • 文楽

    nhà hát múa rối, 300年以上の伝統を持つ文楽 :nhà hát múa rối nhật bản có truyền thống hơn 300 năm.
  • 文法

    văn pháp, văn phạm, ngữ pháp, ngữ pháp/cú pháp [grammar/syntax], ラテン文法 :ngữ pháp tiếng latin, 依存関係文法 :ngữ...
  • 文法チェッカ

    bộ kiểm tra ngữ pháp/trình kiểm tra ngữ pháp [grammar checker]
  • 文法エラー

    lỗi ngữ pháp/lỗi cú pháp [grammar error/syntax error]
  • 文末

    cuối câu văn
  • 文机

    bàn giấy, bàn đọc
  • 文房具

    văn phòng phẩm/vật dụng văn phòng, 文房具の使用 :sử dụng văn phòng phẩm, 本と文房具はママが買ってあげるからね。だから、お金はそのほかのことに使って。 :mẹ...
  • 文明

    văn minh/sự văn minh/nền văn minh, 地球外の技術文明から送られてくる電波信号 :tín hiệu sóng điện được truyền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top