Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

文脈上の選択要素

Tin học

[ ぶんみゃくじょうのせんたくようそ ]

phần tử tùy chọn theo ngữ cảnh [contextually optional element]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 文脈依存文法

    ngữ pháp theo ngữ cảnh [context-sensitive grammar]
  • 文脈列

    trình tự theo ngữ cảnh [contextual sequence]
  • 文脈自由

    ngữ cảnh tự do [context-free]
  • 文脈自由文法

    ngữ pháp không theo ngữ cảnh [context-free grammar]
  • 文集

    tập sách
  • 文通

    thông tin/thông báo, (人)と直接文通している :thông tin trực tiếp với ~, お互いに文通し合っている :trao đổi...
  • 文楽

    nhà hát múa rối, 300年以上の伝統を持つ文楽 :nhà hát múa rối nhật bản có truyền thống hơn 300 năm.
  • 文法

    văn pháp, văn phạm, ngữ pháp, ngữ pháp/cú pháp [grammar/syntax], ラテン文法 :ngữ pháp tiếng latin, 依存関係文法 :ngữ...
  • 文法チェッカ

    bộ kiểm tra ngữ pháp/trình kiểm tra ngữ pháp [grammar checker]
  • 文法エラー

    lỗi ngữ pháp/lỗi cú pháp [grammar error/syntax error]
  • 文末

    cuối câu văn
  • 文机

    bàn giấy, bàn đọc
  • 文房具

    văn phòng phẩm/vật dụng văn phòng, 文房具の使用 :sử dụng văn phòng phẩm, 本と文房具はママが買ってあげるからね。だから、お金はそのほかのことに使って。 :mẹ...
  • 文明

    văn minh/sự văn minh/nền văn minh, 地球外の技術文明から送られてくる電波信号 :tín hiệu sóng điện được truyền...
  • 文書

    văn kiện/giấy tờ, văn bản [instrument (civ. proc.: written evidence)], tài liệu [document], lưu trữ/niêm cất/kho chữ [archives], ~についての詳細情報を記載した文書 :văn...
  • 文書型

    kiểu tài liệu [document type]
  • 文書型定義

    định nghĩa kiểu tài liệu-dtd [document type definition/dtd]
  • 文書型宣言

    khai báo kiểu tài liệu [document type declaration]
  • 文書型宣言部分集合

    tập khai báo kiểu tài liệu [document type declaration subset]
  • 文書型指定

    đặc tả kiểu tài liệu [document type specification]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top