Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

斜視

[ しゃし ]

n

tật lác mắt/lé mắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 斜角

    góc nghiêng [bevel]
  • 斜辺

    cạnh huyền của tam giác vuông (toán học)
  • 斜陽

    mặt trời về chiều
  • 斜投影法

    phương pháp chiếu nghiêng
  • 斜杭

    cọc nghiêng
  • to/đấu, ghi chú: đơn vị đo dung tích / thể tích = 18 lít
  • 斗酒

    thùng rượu sake/rất nhiều rượu sake, 斗酒なお辞せず :sẵn sàng uống rươụ sake bằng thùng
  • vết đốm/vết lốm đốm, không đều, lung tung / thất thường,không ổn định
  • 斑点

    vết dơ, đốm, chấm nhỏ/đốm nhỏ
  • văn chương/văn học, thư tịch, giấy viết thư, văn tự, văn chương, câu, câu lệnh [statement/text], 文を作る: sáng tác văn...
  • 文句

    sự kêu ca/sự phàn nàn/sự than phiền/kêu ca/phàn nàn/than phiền, cụm từ/văn cú, câu, も文句はないはずだ. :chẳng có...
  • 文士

    văn sĩ
  • 文壇

    văn đàn, 文壇に打って出る :bắt đầu sự nghiệp văn chương/ bước vào văn đàn, 日本の文壇の脚光を浴びるようになる :bước...
  • 文学

    văn học, 古代文学 :văn học cổ đại., ロマン主義文学 :văn học lãng mạn
  • 文学史

    văn học sử, lịch sử văn học, 英文学史 :lịch sử văn học anh, 文学史研究家 :nhà nghiên cứu lịch sử văn học.
  • 文学作品

    tác phẩm văn học, 映画化のために偉大な文学作品を脚色する :chuyển thể một tác phẩm văn học lớn thành phim.,...
  • 文学・環境学会

    hội nghiên cứu văn học và môi trường
  • 文学賞

    giải thưởng văn học, ノーベル文学賞をもらう :nhận giải thưởng nobel về văn học., 文学賞基金 :quỹ giải...
  • 文学者

    văn nhân, nhà văn, 同時代の文学者 :nhà văn đương thời.
  • 文字

    chữ cái/văn tự, chữ cái/văn tự/con chữ, văn tự [character, letter, text], ký tự [character], ký tự [text (data)/character], まるで活字のような手書き文字 :chữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top