Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

断定

[ だんてい ]

n

kết luận
その事件を身代金目的誘拐事件と断定し捜査を開始する :Bắt đầu mở cuộc điều tra cho rằng đó là một vụ bắt cóc tống tiền.
警察はジェフを殺人犯と断定するための確固たる証拠を有していた :Cảnh sát đã có chứng cứ xác thực để kết luận Jeff là tên giết người.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 断定する

    kết luận, đoán, その証拠から裁判官たちは彼が有罪であると断定した。: từ những chúng cứ đó, các quan tòa đã kết...
  • 断念

    sự từ bỏ, 病気のために、ボリスは英仏海峡を泳いで渡ることを断念した :do bị ốm nên boris đã phải từ bỏ...
  • 断念する

    từ bỏ, 資金不足のため我々はその企画を断念した。: do thiếu kinh phí nên chúng tôi phải từ bỏ kế hoạch đó.
  • 断り

    từ chối [rejection]
  • 断らず

    không có sự cho phép/không được phép, (警察が)あらかじめ断らずに踏み込むこと: cảnh sát khám nhà mà không báo trước...
  • 断る

    từ chối/không chấp nhận/bác bỏ, cảnh cáo/nói rõ, 私はその金を受け取ることを断った。: tôi từ chối rằng mình đã...
  • 断固

    kiên định
  • 断固として

    dứt khoát
  • 断続

    kế
  • 断続する

    nhát gừng
  • 断続送付する

    gửi tiếp
  • 断続時間

    buổi sơ khai
  • 断線

    sự đứt dây [breaking of wire, disconnection]
  • 断絶

    sự đoạn tuyệt/việc ngừng (quan hệ)/sự ngăn cách, 世代の断絶は大昔からあったようだ。: sự ngăn cách giữa các thế...
  • 断絶する

    đoạn tuyệt/ngừng (quan hệ)/cắt đứt, アルバニアは中国との国交を断絶した。: albania đã cắt đứt quan hệ ngoại giao...
  • 断然

    rõ ràng/hoàn toàn, 耐久性ではこの車は他の車より断然優れている。: xét về độ bền thì chiếc xe này rõ ràng là hơn...
  • 断熱効率

    hiệu suất đoạn nhiệt [adiabatic efficiency]
  • 断熱圧縮

    sự nén đoạn nhiệt [adiabatic compression]
  • 断熱過程

    quá trình đoạn nhiệt [adiabatic process]
  • 断熱膨張

    sự giãn nở đoạn nhiệt [adiabatic expansion]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top