Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

新妻

[ にいづま ]

n

Vợ mới cưới
「彼、最近結婚したの」「そうとも。新妻にメロメロだよ」 :"anh ta mới kết hôn đúng không?""vâng, anh ta đang chết mê chết mệt cô vợ mới cưới"
新妻に入れ上げている :anh ta hết lòng vì cô vợ mới cưới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top