- Từ điển Nhật - Việt
新築
Xem thêm các từ khác
-
新米
người mới vào nghề/người tập sự, lúa mới, gạo mới -
新約聖書
kinh tân ước -
新紀元
công nguyên -
新緑
màu xanh tươi của cây cỏ -
新経済区開発移民案
phương án di dân phát triển vùng kinh tế mới -
新生児
trẻ sơ sinh -
新生活方式
nếp sống mới -
新田義貞の碑
bia tưởng niệm nitta yoshisada -
新盆
lễ obon đầu tiên sau khi một người qua đời, ghi chú: obon là một nghi lễ phật giáo, trong ngày này người ta làm rất nhiều... -
新芽
mầm mới/ chồi mới -
新聞
nhật báo, báo/tờ báo, báo [newspaper] -
新聞に出る
đăng báo -
新聞に載せる
đăng báo -
新聞を切り抜く
cắt bài báo -
新聞を見る
xem báo -
新聞を読む
xem báo -
新聞社
tòa soạn báo, tòa báo -
新聞紙
giấy in báo/báo -
新聞編集局
báo quán -
新聞用紙
giấy báo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.