- Từ điển Nhật - Việt
方丈
Các từ tiếp theo
-
方式
phương thức, đường lối, cách thức, phương thức/hệ thống [mode, system], công thức [formula], explanation : trong chương trình... -
方位
phương vị, phương vị [direction] -
方便
phương tiện -
方々
các vị/các ngài/tất cả mọi người, đây đó/khắp nơi/mọi phía, các mặt/các nơi, ご家族や友人の方々が全員ご無事であるよう願っています:... -
方程式
phương trình, biểu thức, phương trình [equation], phương trình/đẳng thức [equation/formula], category : toán học [数学] -
方程式を導く
suy ra một công thức [derive a formula] -
方策
phương sách, phương kế -
方面
phương diện, phía, miền, bề -
方角
phương hướng/phương giác -
方言
tiếng địa phương/phương ngữ, thổ âm, phương ngôn, tiếng địa phương [dialect]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Highway Travel
2.654 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Universe
150 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemAircraft
276 lượt xemOccupations III
195 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemTeam Sports
1.533 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?