Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

方式

Mục lục

[ ほうしき ]

n

phương thức
đường lối
cách thức

Kỹ thuật

[ ほうしき ]

phương thức/hệ thống [mode, system]

Tin học

[ ほうしき ]

công thức [formula]
Explanation: Trong chương trình bảng tính, đây là một định nghĩa ô quy định mối liên quan giữa hai hay nhiều trị số. Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, thì công tác này là một sự diễn đạt, ra lệnh cho chương trình thực hiện các phép tính đối với các dữ liệu số chứa trong một hay nhiều trường dữ liệu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 方位

    phương vị, phương vị [direction]
  • 方便

    phương tiện
  • 方々

    các vị/các ngài/tất cả mọi người, đây đó/khắp nơi/mọi phía, các mặt/các nơi, ご家族や友人の方々が全員ご無事であるよう願っています:...
  • 方程式

    phương trình, biểu thức, phương trình [equation], phương trình/đẳng thức [equation/formula], category : toán học [数学]
  • 方程式を導く

    suy ra một công thức [derive a formula]
  • 方策

    phương sách, phương kế
  • 方面

    phương diện, phía, miền, bề
  • 方角

    phương hướng/phương giác
  • 方言

    tiếng địa phương/phương ngữ, thổ âm, phương ngôn, tiếng địa phương [dialect]
  • 方舟

    thuyền lớn
  • 方針

    phương châm/chính sách, chính sách/đường lối của công ty [direction of the company, policy], category : tài chính [財政]
  • 方法

    phương kế, phương cách, pháp, phách, kiểu, điệu, đạo, chước, cách, phương pháp/biện pháp/cách thức, phương tiện, thức,...
  • 方法を探す

    kiếm cách
  • 施し物する

    phát chẩn
  • 施し物を与える

    đàn việt
  • 施す

    viết thêm, thi hành/ thực hiện/ tiến hành, cứu tế, cho/thí cho, bố thí, tiến hành [conduct, carry out, perform], 漢字にふりがたを施す:...
  • 施療

    sự trị liệu miễn phí
  • 施行

    sự thực hiện/sự thi hành, これから新しい決まりを施行する: từ nay thực hiện quy định mới
  • 施行する

    thực thi/thi hành
  • 施行規則

    quy tắc thi hành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top