Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

方言

Mục lục

[ ほうげん ]

n

tiếng địa phương/phương ngữ
thổ âm
phương ngôn

Tin học

[ ほうげん ]

tiếng địa phương [dialect]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 方舟

    thuyền lớn
  • 方針

    phương châm/chính sách, chính sách/đường lối của công ty [direction of the company, policy], category : tài chính [財政]
  • 方法

    phương kế, phương cách, pháp, phách, kiểu, điệu, đạo, chước, cách, phương pháp/biện pháp/cách thức, phương tiện, thức,...
  • 方法を探す

    kiếm cách
  • 施し物する

    phát chẩn
  • 施し物を与える

    đàn việt
  • 施す

    viết thêm, thi hành/ thực hiện/ tiến hành, cứu tế, cho/thí cho, bố thí, tiến hành [conduct, carry out, perform], 漢字にふりがたを施す:...
  • 施療

    sự trị liệu miễn phí
  • 施行

    sự thực hiện/sự thi hành, これから新しい決まりを施行する: từ nay thực hiện quy định mới
  • 施行する

    thực thi/thi hành
  • 施行規則

    quy tắc thi hành
  • 施設

    thiết bị, cơ sở/cơ sở vật chất, tiện ích [facility]
  • 施政

    chính sách thi hành
  • 斜め

    sự nghiêng/chéo/ xiên, chênh chếch, không bình thường/phi thường, nghiêng/chéo, tâm tư không tốt/không thật vui, trời tà/quá...
  • 斜めに

    xế, theo đường chéo/chéo, 話し手は妨害者を斜めにさげすんで見た :người nói liếc nhìn người chất vấn, 後ろで髪をお下げにしようとしたらすっかり斜めになってしまった :tôi...
  • 斜めになる

    chếch
  • 斜めに織る

    đánh chéo
  • 斜め応力

    lực xiên góc/ứng lực xiên
  • 斜線

    đường chéo/đường xiên, đường xiên [slant line], dấu gạch chéo lên [forward slash(/)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top