Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

旅客機

[ りょかくき ]

n

máy bay chở khách
目的に合うようにデザインされた旅客機 :Máy bay chở khách được thiết kế có mục đích.
ハイジャックされた旅客機から飛び出す :Nhảy ra khỏi máy bay dân dụng bị không tặc tấn công.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 旅人

    người du lịch
  • 旅券

    hộ chiếu, 他人名義の旅券で~に入国する :nhập cảnh vào ~ bằng hộ chiếu ghi tên người khác., 偽造旅券で日本に入国する :nhập...
  • 旅商見本

    mẫu chào hàng lưu động
  • 旅先

    điểm đến/nơi đi
  • 旅団

    lữ đoàn
  • 旅程

    hành trình, hành trình [itinerary], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 旅立つ

    khởi hành/chuẩn bị hành trình, 来世に旅立つ: hành trình đến kiếp sau
  • 旅行

    sự đi lại/sự du lịch, lữ hành
  • 旅行する

    đi du lịch/du lịch/đi xa, ngao du, 1カ月かけて欧州を旅行する : du lịch châu Âu 1 tháng
  • 旅行信用状

    thư tín dụng lưu động [circular letter of credit], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 旅行ガイドブック

    sách hướng dẫn du lịch
  • 旅行総局

    tổng cục du lịch
  • 旅行用具

    hành trang
  • 旅行者

    người du lịch, khách lữ hành
  • 旅行者小切手

    séc du lịch
  • 旅行案内所

    văn phòng du lịch
  • 旅館

    lữ điếm, chỗ trọ, lữ quán/nhà trọ dùng cho khách du lịch, nhà trọ, trọ, 政府登録観光旅館 :nhà trọ cho khách du...
  • 旅費

    lộ phí/phí đi du lịch
  • 旅愁

    nỗi cô đơn trong hành trình
  • 旋律

    giai điệu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top