Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

既成服

Mục lục

[ きせいふく ]

n

áo quần may sẵn/đồ may sẵn/trang phục may sẵn

Kỹ thuật

[ きせいふく ]

Quần áo may sẵn
Category: dệt may [繊維産業]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • mặt trời, ngày, その部屋は南向きだから冬でも日があたる. :phòng đó hướng nam nên ngay cả mùa đông cũng có ánh...
  • 日加

    nhật bản và canada, 日加協会 :hiệp hội nhật bản và canada
  • 日に乾かす

    phơi nắng
  • 日に日に

    ngày lại ngày/hàng ngày, コンピュータの演算処理装置は日に日に速度が増し、値段も安くなっている :thiết bị...
  • 日の丸

    cờ nhật, 大勢の人が日の丸を振りながら、オリンピック選手の帰国を歓迎しようと待っていた :Đám đông vừa...
  • 日の出

    mặt trời mọc/bình minh, 電灯の発明前は、多くの人が日の出とともに起きて、午後8時前には床についた :trước...
  • 日の入り

    mặt trời lặn/xế chiều, ジャングルにあっては、時間は時計の秒針で計られるのではなく、日の出日の入りによって計られる。 :trong...
  • 日の目

    Ánh sáng mặt trời, 彼の作品は、彼の死後10年たってからやっと日の目を見た :tác phẩm của ông đã được biết...
  • 日ましに

    càng ngày càng...
  • 日ましに増加する

    càng ngày càng tăng
  • 日ましに発展する

    càng ngày càng phát triển
  • 日が沈む

    tà dương
  • 日ごろ

    thông thường/thường thường, クリスマスと新年を祝しまして、日ごろご愛顧いただいているお客様に特別サービスをご案内させていただきます。 :mỗi...
  • 日印

    nhật và Ấn độ/tiếng nhật-Ấn, 21世紀における日印グローバル・パートナーシップ :quan hệ toàn cầu giữa nhật...
  • 日印関係

    quan hệ nhật Ấn
  • 日南海岸

    bờ biển nam nhật bản
  • 日収

    thu nhập hàng ngày, このアルバイトは日収 8,000 円になる. :công việc làm thêm này thu nhập hàng ngày là 8000 yên
  • 日取り

    ngày đã có cuộc hẹn, 私の予定表を見てから、すぐに打ち合わせの日取りを決めよう :sau khi xem lịch hẹn, tôi...
  • 日向

    ánh nắng, 日向に置かないようにする :đừng để nơi có ánh nắng mặt trời, 布団を日向に干す :phơi chăn dưới...
  • 日報

    báo cáo hàng ngày/báo ra hàng ngày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top