Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

日出

[ にっしゅつ ]

n

Bình minh/mặt trời mọc
あなたがレポートを今日出そうが明日出そうが、変わりはない :Không có gì thay đổi khi bạn nộp báo cáo sáng hôm nay hay sáng ngày mai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 日出ずる国

    đất nước mặt trời mọc
  • 日光

    nắng, ánh mặt trời, 日光がとてもまぶしかったので彼らは雨戸を閉めた :họ đã đóng cửa do ánh mặt trời quá...
  • 日光にさらす

    dãi nắng
  • 日光浴

    sự tắm nắng, お昼休みは日比谷公園で日光浴。寒くなる前にお日様いっぱい浴びておこう! :tôi thích đi tắm...
  • 日勤

    việc đi làm hàng ngày/ca làm việc ban ngày, 毎日勤勉に勉強することで~で上達する :tiến bộ~ nhờ sự học hỏi...
  • 日々

    ngày ngày
  • 日々の糧

    cơm ăn hàng ngày/nhu cầu ngay lập tức, 日々の糧を稼ぐ: kiếm cơm hàng ngày
  • 日程

    nhật trình/chương trình trong ngày, lịch, hành trình, hành trình [intinerary], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 日程変更

    đổi hành trình, đổi hành trình [change of voyage], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 日章旗

    quốc kỳ của nhật bản
  • 日立

    hitachi (tên công ty), hãng hitachi [hitachi (corporation)]
  • 日米

    nhật-mỹ
  • 日米協

    hiệp hội giao lưu văn hóa nhật mỹ
  • 日米安全保障条約

    hiệp ước an ninh nhật mỹ
  • 日米貿易

    thương mại nhật mỹ
  • 日系

    gốc nhật/hệ thống nhật, それは一人のもうあまり若くはない日系アメリカ人女性の話である :Đó là câu chuyện...
  • 日系人

    người mang dòng máu nhật bản, 外国国籍を持つ日系人 :người gốc nhật mang quốc tịch nước ngoài, 全米日系人博物館 :viện...
  • 日系米人

    người mỹ gốc nhật, 日系米人歴史協会 :hiệp hội lịch sử về người mĩ gốc nhật, ghi chú: người mang dòng máu...
  • 日猶同祖論

    giả thuyết về người do thái và nhật có chung nguồn gốc tổ tiên
  • 日給

    tiền lương ngày, tiền lương hàng ngày, tiền lương công nhật, lương ngày, (人)に_ドルの日給を出す :trả tiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top