Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

日南海岸

[ にちなんかいがん ]

n

Bờ biển Nam Nhật Bản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 日収

    thu nhập hàng ngày, このアルバイトは日収 8,000 円になる. :công việc làm thêm này thu nhập hàng ngày là 8000 yên
  • 日取り

    ngày đã có cuộc hẹn, 私の予定表を見てから、すぐに打ち合わせの日取りを決めよう :sau khi xem lịch hẹn, tôi...
  • 日向

    ánh nắng, 日向に置かないようにする :đừng để nơi có ánh nắng mặt trời, 布団を日向に干す :phơi chăn dưới...
  • 日報

    báo cáo hàng ngày/báo ra hàng ngày
  • 日墨

    nhật bản và mehicô
  • 日増しに

    ngày ngày/ngày càng ngày
  • 日夜

    ngày và đêm/ngày đêm/luôn luôn/lúc nào cũng
  • 日外アソシエーツ

    hội nichigai (nhà xuất bản)
  • 日夕

    ngày và đêm/ngày đêm/luôn luôn/lúc nào cũng
  • 日子

    số ngày, 毎日子どもたちはわたしを和ませてくれる :hàng ngày bọn trẻ con mang lại cho tôi sự dễ chịu
  • 日射

    bức xạ từ mặt trời, 強い日射を遮ることができる窓:cửa sổ có thể ngăn ngừa được bức xạ từ mặt trời
  • 日射病

    bệnh say nắng, こんな天気で日射病にかかる :bị say nắng do thời tiết kiểu như vậy
  • 日差し

    ánh sáng mặt trời/ánh nắng/tia nắng, 老後とその生活費のために備えよ。朝の日差しが一日中続くことはないように、いつかは働けなくなるから。 :cần...
  • 日帝時代

    thời kỳ đế quốc nhật
  • 日中

    thời gian trong ngày/trong ngày, ban nãy
  • 日中友好協会

    hội hữu nghị nhật bản - trung quộc
  • 日中韓

    nhật - trung - hàn
  • 日中韓越

    nhật bản - trung quốc - hàn quốc - việt nam
  • 日帰り

    hành trình trong ngày, 今では大阪から東京まで日帰りができてしまう: bây giờ, chỉ mất một ngày để đi từ osaka đến...
  • 日常

    thường ngày, ngày thường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top