Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

日差し

[ ひざし ]

n

ánh sáng mặt trời/ánh nắng/tia nắng
老後とその生活費のために備えよ。朝の日差しが一日中続くことはないように、いつかは働けなくなるから。 :Cần chuẩn bị cho việc chi tiêu và tuổi già. Bởi vì không phải lúc nào cũng có ánh nắng mặt trời (Không thể biết trước được điều gì sẽ xảy ra)
苦い経験で知っているのだが、あの辺りはかなり日差しが強くなる :đã có kinh nghiệm từ thủa còn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 日帝時代

    thời kỳ đế quốc nhật
  • 日中

    thời gian trong ngày/trong ngày, ban nãy
  • 日中友好協会

    hội hữu nghị nhật bản - trung quộc
  • 日中韓

    nhật - trung - hàn
  • 日中韓越

    nhật bản - trung quốc - hàn quốc - việt nam
  • 日帰り

    hành trình trong ngày, 今では大阪から東京まで日帰りができてしまう: bây giờ, chỉ mất một ngày để đi từ osaka đến...
  • 日常

    thường ngày, ngày thường
  • 日常会話

    hội thoại hàng ngày
  • 日常生活

    cuộc sống thường nhật/sinh hoạt đời thường/cuộc sống ngày thường
  • 日常生活動作

    các hoạt động sinh hoạt hàng ngày
  • 日常茶飯

    xảy ra hàng ngày/xảy ra như cơm bữa
  • 日常茶飯事

    chuyện thường ngày/chuyện xảy ra như cơm bữa
  • 日一日と

    ngày lại ngày, 日一日と未来がやって来る :tương lai ngày một đến gần
  • 日乃丸

    cờ nhật
  • 日仏

    nhật bản và pháp
  • 日延べ

    sự trì hoãn/sự đình hoãn, _日間の日延べ :trì hoãn ~ ngày, 支払い期限を日延べする :trì hoãn thời hạn chi...
  • 日付

    sự ghi ngày tháng/sự đề ngày tháng, ngày tháng, ngày tháng [date], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 日付け

    sự ghi ngày tháng/sự đề ngày tháng
  • 日付後払い

    từ sau ngày ký phát [after date], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 日付後払い手形

    hối phiếu từ sau ngày ký phát [bill (of exchange ) after date], category : ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top