Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

日常茶飯事

[ にちじょうさはんじ ]

n

Chuyện thường ngày/chuyện xảy ra như cơm bữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 日一日と

    ngày lại ngày, 日一日と未来がやって来る :tương lai ngày một đến gần
  • 日乃丸

    cờ nhật
  • 日仏

    nhật bản và pháp
  • 日延べ

    sự trì hoãn/sự đình hoãn, _日間の日延べ :trì hoãn ~ ngày, 支払い期限を日延べする :trì hoãn thời hạn chi...
  • 日付

    sự ghi ngày tháng/sự đề ngày tháng, ngày tháng, ngày tháng [date], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 日付け

    sự ghi ngày tháng/sự đề ngày tháng
  • 日付後払い

    từ sau ngày ký phát [after date], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 日付後払い手形

    hối phiếu từ sau ngày ký phát [bill (of exchange ) after date], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 日伊

    nhật bản và italy/tiếng nhật - tiếng Ý, (財)日伊協会 :hiệp hội nhật- italia
  • 日伊辞典

    từ điển nhật-Ý
  • 日伯

    nhật bản và brazil
  • 日当

    lương ngày/lương trả theo ngày
  • 日当たり

    nơi có ánh nắng mặt trời chiếu
  • 日保ち

    thời gian có thể bảo quản (thức ăn)
  • 日刊

    nhật san/sự phát hành theo ngày, 彼は、すでに競争の激しい市場で全国日刊紙を新たに創刊した。 :anh ấy đã cho...
  • 日刊紙

    báo ngày, 世界最大の発行部数を誇る日刊紙 :loại báo ngày có số bản phát hành lớn nhất thế giới, いろいろな雑誌や日刊紙から切り抜きをする :cắt...
  • 日刊新聞

    báo ngày, 彼は日刊新聞で社説を書いていた :anh ấy đã viết bài xã luận trên báo ngày, 日本にはいくつもの日刊新聞がある :Ở...
  • 日別概要

    tổng quan nhật ký [daily overview]
  • 日和

    thời tiết, すがすがしい日和: thời tiết trong lành, mát mẻ
  • 日和下駄

    guốc đi trong thời tiết khô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top