Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

日本・ベトナム貿易会

[ にほん。べとなむぼうえきかい ]

n

hội mậu dịch Việt Nhật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 日本列島

    quần đảo nhật bản, ghi chú: quần đảo nhật bản , bao gồm 4 đảo chính là hokkaido, honshu, shikoku, kyushu và hơn 3700 đảo...
  • 日本刀

    kiếm nhật
  • 日本紙

    giấy nhật
  • 日本猿

    loài khỉ nhật bản, ghi chú: loài khỉ nhật bản . thân dài khoảng 60cm, lông màu nâu sẫm, mặt và đít màu đỏ, không có...
  • 日本画

    tranh nhật
  • 日本独自

    riêng cho nhật bản [japan-specific]
  • 日本銀行

    ngân hàng nhật bản
  • 日本領

    lãnh thổ nhật bản
  • 日本風

    phong cách nhật
  • 日本食

    món ăn nhật
  • 日本製

    sự sản xuất tại nhật
  • 日本規格協会

    hiệp hội tiêu chuẩn nhật bản, ghi chú: thường viết tắt là jsa: japanese standards association
  • 日本語

    tiếng nhật
  • 日本語化

    tiếng nhật hoá [japanese localization]
  • 日本語ワープロ

    máy đánh tiếng nhật
  • 日本語版

    phiên bản tiếng nhật/ấn bản tiếng nhật [japanese (language) version, edition]
  • 日本語訳

    bản dịch tiếng nhật, dịch tiếng nhật [japanese translation]
  • 日本語能力試験

    cuộc thi năng lực tiếng nhật, ghi chú: cuộc thi năng lực tiếng nhật gồm 4 cấp độ thi từ 1 đến 4, trong đó cao nhất là...
  • 日本語.ベトナム語辞典

    nhật việt từ điển
  • 日本語文字

    chữ nhật/văn tự tiếng nhật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top