- Từ điển Nhật - Việt
日本工業規格
Tin học
[ にほんこうぎょうきかく ]
chuẩn công nghiệp Nhật Bản [Japanese Industrial Standards/JIS]
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
日本中
khắp nhật bản/suốt nhật bản -
日本三景
ba thắng cảnh nổi tiếng của nhật bản, ghi chú: 3 thắng cảnh nổi tiếng của nhật bản là 松島(matsushima) ・ 天の橋立(tennohashitate) ・ 厳島... -
日本一
số một nhật bản/nhất ở nhật bản -
日本平
Đồng bằng nhật bản, ghi chú: Đồng bằng nhật bản, nằm ở giữa tỉnh shizuoka (静岡県). Đây là một điểm tham quan du... -
日本人
người nhật, người nhật -
日本人観光客が落とす金
tiền mà khách du lịch người nhật đánh rơi -
日本人論
thuyết về người nhật -
日本式
kiểu nhật -
日本・中国友好協会
hội nhật trung hữu nghị -
日本・ベトナム友好協会
hội nhật việt hữu nghị
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
691 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemMammals I
442 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemMap of the World
631 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemThe Supermarket
1.161 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?