Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

日本文学

[ にほんぶんがく ]

n

Nền văn học Nhật Bản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 日本文法

    ngữ pháp tiếng nhật
  • 日本料理

    món ăn nhật bản
  • 日本放送協会

    Đài truyền hình trung ương nhật bản, ghi chú: thường gọi tắt là nhk
  • 日本政策投資銀行

    ngân hàng phát triển nhật bản
  • 日本書紀

    nihon-shoki, ghi chú:bộ sách lịch sử đầu tiên của nhật bản, được viết vào năm 720 với mục đích là ca ngợi uy quyền...
  • 日本晴

    bầu trời nhật trong xanh, không một gợn mây
  • 日本晴れ

    bầu trời nhật trong xanh, không một gợn mây
  • 日月

    mặt trăng và mặt trời/nhật nguyệt, 日月両世界旅行記 :ghi lại chuyến du hành mặt trăng và mặt trời, 日月合成日周潮 :thủy...
  • 日日

    số ngày, mỗi ngày/hàng ngày/ngày này qua ngày khác
  • 日数

    số ngày, số ngày
  • 日数はどれだけか

    bao nhiêu ngày
  • 日教組

    hiệp hội cán bộ giáo dục nhật bản, 日本教職員組合 :hiệp hội cán bộ giáo dục nhật bản
  • 日替り

    sự đổi theo ngày
  • 日替わり

    sự đổi theo ngày
  • 日曜

    chủ nhật/ngày chủ nhật
  • 日曜大工

    người làm thêm công việc thợ mộc ngoài giờ vào ngày chủ nhật
  • 日曜版

    Ấn bản phát hành vào chủ nhật
  • 日曜日

    chúa nhật, chủ nhật/ngày chủ nhật
  • 日時

    ngày và giờ, 私たちは声をひそめて日時と場所を決めなければならなかった :chúng ta cần phải bí mật quyết định...
  • 旦那

    ông chủ/ông chồng/ông xã, 私は朝5時半に仕事に行って、2時ごろ仕事が終わるの。旦那が夜働いてるから、昼間は旦那がジェームスの面倒見てるの。 :tôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top