Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

日本茶

Mục lục

[ にほんちゃ ]

n

Trà của Nhật (trà xanh)
chè Nhật Bản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 日本舞踊

    múa truyền thống nhật bản
  • 日本航空

    hãng hàng không nhật bản
  • 日本薬局方

    từ điển dược nhật bản, ghi chú: sách đăng tên các dược phẩm và hướng dẫn cách sử dụng
  • 日本間

    phòng kiểu nhật (thường có chiếu tatami)
  • 日本脳炎

    bệnh viêm não nhật bản, ghi chú: một loại bệnh truyền nhiễm, lây qua đường muỗi đốt (loại muỗi nhỏ màu đỏ), tỉ...
  • 日本酒

    rượu nhật
  • 日本電子工業振興協会

    jeida/hiệp hội phát triển công nghiệp điện tử nhật bản (jeida) [jeida/japan electronics industry development association]
  • 日本陸上自衛隊

    lục quân nhật bản/quân đội nhật bản
  • 日本DNAデータバンク

    ngân hàng dữ liệu dna nhật bản
  • 日本標準時

    giờ chuẩn của nhật bản, ghi chú: giờ chuẩn của nhật bản (giờ trung bình của các địa phương tại kinh tuyến 135 độ...
  • 日本海

    biển nhật bản
  • 日本文学

    nền văn học nhật bản
  • 日本文法

    ngữ pháp tiếng nhật
  • 日本料理

    món ăn nhật bản
  • 日本放送協会

    Đài truyền hình trung ương nhật bản, ghi chú: thường gọi tắt là nhk
  • 日本政策投資銀行

    ngân hàng phát triển nhật bản
  • 日本書紀

    nihon-shoki, ghi chú:bộ sách lịch sử đầu tiên của nhật bản, được viết vào năm 720 với mục đích là ca ngợi uy quyền...
  • 日本晴

    bầu trời nhật trong xanh, không một gợn mây
  • 日本晴れ

    bầu trời nhật trong xanh, không một gợn mây
  • 日月

    mặt trăng và mặt trời/nhật nguyệt, 日月両世界旅行記 :ghi lại chuyến du hành mặt trăng và mặt trời, 日月合成日周潮 :thủy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top