Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

日本語能力試験

[ にほんごのうりょくしけん ]

n

Cuộc thi năng lực tiếng Nhật
Ghi chú: Cuộc thi năng lực tiếng Nhật gồm 4 cấp độ thi từ 1 đến 4, trong đó cao nhất là cấp độ 1

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 日本語.ベトナム語辞典

    nhật việt từ điển
  • 日本語文字

    chữ nhật/văn tự tiếng nhật
  • 日本貿易振興会

    tổ chức xúc tiến thương mại nhật bản [japan external trade organization; jetro], explanation : 通産省所管の特殊法人。海外の市場調査、商品の宣伝、見本市の開催などを行うため1958年(昭和33)発足。,...
  • 日本車

    Ô tô của nhật
  • 日本農林規格

    tiêu chuẩn nông nghiệp nhật bản, ghi chú: gọi tắt là jas - ジャス
  • 日本茶

    trà của nhật (trà xanh), chè nhật bản
  • 日本舞踊

    múa truyền thống nhật bản
  • 日本航空

    hãng hàng không nhật bản
  • 日本薬局方

    từ điển dược nhật bản, ghi chú: sách đăng tên các dược phẩm và hướng dẫn cách sử dụng
  • 日本間

    phòng kiểu nhật (thường có chiếu tatami)
  • 日本脳炎

    bệnh viêm não nhật bản, ghi chú: một loại bệnh truyền nhiễm, lây qua đường muỗi đốt (loại muỗi nhỏ màu đỏ), tỉ...
  • 日本酒

    rượu nhật
  • 日本電子工業振興協会

    jeida/hiệp hội phát triển công nghiệp điện tử nhật bản (jeida) [jeida/japan electronics industry development association]
  • 日本陸上自衛隊

    lục quân nhật bản/quân đội nhật bản
  • 日本DNAデータバンク

    ngân hàng dữ liệu dna nhật bản
  • 日本標準時

    giờ chuẩn của nhật bản, ghi chú: giờ chuẩn của nhật bản (giờ trung bình của các địa phương tại kinh tuyến 135 độ...
  • 日本海

    biển nhật bản
  • 日本文学

    nền văn học nhật bản
  • 日本文法

    ngữ pháp tiếng nhật
  • 日本料理

    món ăn nhật bản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top