Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

日欧

[ にちおう ]

n

Nhật Bản và Châu Âu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 日没

    hoàng hôn
  • 日没後

    sau hoàng hôn
  • 日没前

    trước hoàng hôn
  • 日波

    nhật bản và ba lan
  • 日洪親善

    tình hữu nghị nhật bản - hungary
  • 日清戦争

    cuộc chiến tranh giữa nhật bản và nhà thanh, ghi chú: cuộc chiến tranh giữa nhật bản và nhà thanh (trung quốc), từ tháng...
  • 日朝

    nhật bản và triều tiên
  • 日朝辞典

    từ điển nhật - triều tiên
  • 日本

    nhật bản, nhật bản, ghi chú: cách gọi khác của từ 日本 - nihon
  • 日本労働組合総評議会

    tổng liên đoàn lao Động nhật bản
  • 日本側

    phía nhật
  • 日本史

    lịch sử nhật bản
  • 日本学者

    học giả người nhật
  • 日本工業規格

    chuẩn công nghiệp nhật bản [japanese industrial standards/jis]
  • 日本中

    khắp nhật bản/suốt nhật bản
  • 日本三景

    ba thắng cảnh nổi tiếng của nhật bản, ghi chú: 3 thắng cảnh nổi tiếng của nhật bản là 松島(matsushima) ・ 天の橋立(tennohashitate) ・ 厳島...
  • 日本一

    số một nhật bản/nhất ở nhật bản
  • 日本平

    Đồng bằng nhật bản, ghi chú: Đồng bằng nhật bản, nằm ở giữa tỉnh shizuoka (静岡県). Đây là một điểm tham quan du...
  • 日本人

    người nhật, người nhật
  • 日本人観光客が落とす金

    tiền mà khách du lịch người nhật đánh rơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top