Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

日諾

[ にちだく ]

n

Nhật Bản và Nauy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 日豊本線

    tuyến đường sắt chính của nhật bản, ghi chú: tuyến đường sắt chạy qua bờ biển đông kyushu (thuộc công ty đường sắt...
  • 日豪

    nhật bản - australia/nhật-Úc, 日豪薬物研究開発シンポジウム :hội nghị nghiên cứu phát triển thuốc ở nhật bản...
  • 日足

    vị trí mặt trời
  • 日輪

    mặt trời/vầng mặt trời
  • 日露

    nhật bản và đế chế nga
  • 日舞

    Điệu múa của nhật bản
  • 日航

    hãng hàng không nhật bản, _月_日航空機で~へ発つ予定だ :máy bay hàng không nhật bản dự định cất cánh tới~...
  • 日航機

    máy bay của hãng hàng không nhật bản, 日航機をハイジャックする :cướp máy bay của hãng hàng không nhật bản
  • 日葡辞書

    từ điển tiếng nhật - bồ Đào nha
  • 日蓮

    nhật liên, ghi chú: tên một tín đồ thời kamakura (1222-1282), người sáng lập ra giáo phái nichiren
  • 日蔭

    bóng, 日蔭で遊ぶ :chơi với cái bóng
  • 日脚

    vị trí mặt trời, 日脚が短く[長く]なってきた. :ngày trở nên ngắn hơn [dài hơn]
  • 日英

    nhật-anh, 毎日英語を勉強するよう努力する :cố gắng học tiếng nhật anh hàng ngày, ~を日英対訳で掲載する〔本などが〕 :Đăng~bằng...
  • 日英通訳

    phiên dịch nhật - anh
  • 日進月歩

    sự tiến triển vững chắc
  • 日陰

    bóng tối/ bóng râm/ bóng mát, 日陰で日時計が何の役に立とうか。:Đồng hồ mặt trời có nghĩa gì đâu khi ở trong bóng...
  • 日暮れ

    lúc chạng vạng/lúc chiều tà/lúc xế tà/khi về chiều/lúc mặt trời lặn
  • 日欧

    nhật bản và châu Âu
  • 日没

    hoàng hôn
  • 日没後

    sau hoàng hôn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top