Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

日運動

[ にちうんどう ]

n

sự chuyển động hàng ngày
毎日運動して減量する :Vận động hàng ngày để giảm cân
「毎日運動をするべきよ」「理屈ではそうだけれど、面倒くさいんだもん」 :"Cần phải vận động hàng ngày." "Tôi biết về lý thuyết thì như vậy nhưng thực sự rất phiền toái"

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 日華

    nhật bản và trung quốc/nhật trung
  • 日蝕

    nhật thực, hiện tượng nhật thực (mặt trời bị che khuất)
  • 日頃

    thông thường/thường xuyên, 日頃の恨みを晴らす :xóa bỏ những hiềm khích thông thường, 肝心なのは日頃の行ないだ. :cái...
  • 日食

    nhật thực
  • 日西辞典

    từ điển nhật - tây ban nha
  • 日計

    bản kê khai chi tiêu của một ngày, 日計り商い :kê khai chi tiêu mua bán trong ngày, 日計り取引 :giao dịch kê khai chi...
  • 日記

    nhật ký, lịch ghi nhớ/nhật ký [diary (sur)], nhật ký [diary], ごみ日記で家族が資源を無駄遣いする習慣を監視する :ghi...
  • 日記帳

    sổ tay/sổ ghi chép, sổ nhật ký, 私の日記帳を見て。 :hãy nhìn vào sổ tay của tôi, 預金日記帳 :sổ ghi tiết...
  • 日課

    bài học hàng ngày/công việc hàng ngày, シャワーを浴び、ひげをそり、そして朝食をとるのが彼の朝の日課だった :công...
  • 日誌

    sổ nhật ký/sổ ghi nhớ, 正確に~を日誌に記入するよう法律で規定されている :Được quy định theo luật pháp để...
  • 日諾

    nhật bản và nauy
  • 日豊本線

    tuyến đường sắt chính của nhật bản, ghi chú: tuyến đường sắt chạy qua bờ biển đông kyushu (thuộc công ty đường sắt...
  • 日豪

    nhật bản - australia/nhật-Úc, 日豪薬物研究開発シンポジウム :hội nghị nghiên cứu phát triển thuốc ở nhật bản...
  • 日足

    vị trí mặt trời
  • 日輪

    mặt trời/vầng mặt trời
  • 日露

    nhật bản và đế chế nga
  • 日舞

    Điệu múa của nhật bản
  • 日航

    hãng hàng không nhật bản, _月_日航空機で~へ発つ予定だ :máy bay hàng không nhật bản dự định cất cánh tới~...
  • 日航機

    máy bay của hãng hàng không nhật bản, 日航機をハイジャックする :cướp máy bay của hãng hàng không nhật bản
  • 日葡辞書

    từ điển tiếng nhật - bồ Đào nha
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top