Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

早める

[ はやめる ]

v1

làm nhanh/làm gấp/thúc đẩy
その薬物の服用の時期を早める :đẩy nhanh thời kì dùng thuốc đó
~との国交正常化交渉を早める :đẩy nhanh cuộc thảo luận về việc chính thức hóa quan hệ bang giao giữa hai nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 早々

    sớm/nhanh chóng, sự sớm/sự nhanh chóng, sớm/nhanh chóng, sự sớm sủa/sự nhanh chóng, その歌は発売早々にヒットし、すぐにその国のナンバーワンヒット曲になった :bài...
  • 早稲

    lúa chín sớm/lúa chiêm
  • 早熟

    phát triển sớm/sớm ra hoa kết quả, sự phát triển sớm/việc sớm ra hoa kết quả, 早熟早老: phát triển sớm thì lão hóa...
  • 早目に

    thời gian trước, 彼はいつもより少し早めに家を出た.:anh ta đã rời khỏi nhà sớm hơn thường ngày một chút., 早目に夕食を取る :Ăn...
  • 早瀬

    sự nhanh chóng
  • 早船

    tàu có ngay [prompt ship], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 早起き

    sự thức dậy sớm/sự xảy ra sớm, 早起きして勉強すれば?早起きすればテスト受ける頃にはすっかり目も覚めてるよ。 :sao...
  • 早速

    ngay lập tức/không một chút chần chờ, 早速連絡します: tôi sẽ liên lạc ngay lập tức
  • 早送り

    tua đi, chuyển tiếp nhanh [fast forward (e.g. vcr, tape deck, etc.)]
  • 早耳

    sự thính tai/tay trong/người trong cuộc/sự biết được thông tin nhanh, 子どもは早耳。 :bọn trẻ con rất nhanh tai, 早耳である :biết...
  • 早退

    sự dời đi sớm/sự thoái lui nhanh, でもさあ、早退したくてもできない時があるんだよな。この山を見てよ!これを明日までに終わらせないといけないんだよ。 :nhưng...
  • 早退する

    dời đi sớm/thoái lui nhanh, 二時間早く早退した: dời đi sớm 2 tiếng
  • 早漏

    sự xuất tinh sớm
  • 早期

    giai đoạn đầu, いじめっ子のためにも被害者のためにも、早期に介入すべきだ。 :bạn nên can thiệp ngay từ đầu...
  • 早朝

    tinh sương, sáng sớm, 一日かけても満足にできないような作業でも、早朝にすれば気持ちよくはかどることがある。 :có...
  • 早春

    đầu xuân
  • 早急

    sự khẩn cấp/khẩn cấp
  • 早急な

    lanh chanh
  • tuần/giai đoạn gồm 10 ngày, 上旬: thượng tuần
  • 旭暉

    tia nắng khi mặt trời mọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top