- Từ điển Nhật - Việt
明ける
[ あける ]
v1
mở ra/rạng sáng/hé lộ/bắt đầu
- 〔人への〕恋を打ち明ける: bày tỏ tình yêu đối với ai
- 1時間もすれば日が明ける: chỉ một tiếng nữa là trời rạng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
明け方
bình minh/lúc bình minh, 明け方から夕暮れまで: từ sáng sớm tới tối mịt, 明け方の太陽: mặt trời buổi sớm, 明け方に目が覚める:... -
明かす
làm rõ/vạch trần/tiết lộ/làm sáng tỏ, 泣き明かす: khóc suốt đêm, 彼に秘密を明かす: tiết lộ bí mật cho anh ấy,... -
明かり
ánh điện/ánh sáng/sự sáng sủa, 明かり取り: cửa sổ trên m, 明かりをつけなさい: bật đèn lên, 寝る前に明かりを消すのを忘れないように:... -
明かり障子
cửa được dán giấy trắng một bên để lấy ánh sáng -
明かり採り
cửa sổ ở mái nhà hay ở trên cao để lấy ánh sáng -
明察
sự xem xét rõ ràng -
明年
năm sau/năm tới -
明後日
mốt, bữa mốt, ngày kia/hai ngày sau, ngày kia, 明後日は土曜日: ngày kia là thứ 7, 明後日あいたい: tôi muốn gặp vào ngày... -
明り
ánh điện/ánh sáng/sự sáng sủa, 窓から明りがさす: ánh sáng xuyên qua cửa sổ -
明らか
rõ ràng/hiển nhiên/sáng sủa, sự rõ ràng/sự hiển nhiên, 火を見るより明らか: sáng như ban ngày, 私の進む方向は明らかだ:... -
明らかな事実
sự thực hiển nhiên, 明らかな事実を説明する: trình bày sự việc một cách rõ ràng -
明らむ
rạng sáng, 東の空があからむ: bầu trời rạng phía đông, trời tảng sáng -
明るくなる
sáng -
明るくになる
hửng -
明るくする
thắp sáng -
明るい
xinh tươi, tươi sáng/vui vẻ/sáng sủa, 法律に明るい: am hiểu pháp, 今夜は月がとても明るい: trăng đêm nay rất sáng, 将来の見通しは実に明るい:... -
明るい色
màu sáng -
明るい政治
nền chính trị trong sạch -
明るさ
độ sáng [brightness], độ sáng [brightness/luminance] -
明瞭
rõ ràng/sáng sủa, sự rõ ràng/sự sáng sủa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.