Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

明白

Mục lục

[ あからさま ]

n

sự minh bạch
彼が言わんとしていることの本質は非常に明白だ: Thực chất điều anh ta đang nói rất là rõ ràng:

[ めいはく ]

adj-na

minh bạch

n, uk

sự minh bạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 明白な損害

    hư hại dễ thấy, hư hại dễ thấy [apparent damage], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 明白な欠陥

    khuyết tật dễ thấy, khuyết tật dễ thấy/hiện tỳ [apparent vice/apparent defect], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 明記

    sự ghi chép rõ ràng, sự chỉ rõ
  • 明記する

    ghi chép rõ ràng/ghi rõ, đánh dấu, chỉ rõ
  • 明暗

    tối và sáng/sự sáng tối
  • 明治

    thời đại minh trị
  • 明治維新

    duy tân minh trị/minh trị duy tân
  • 明治時代

    thời đại minh trị
  • 明渡

    sự bỏ không (nhà cửa, đất đai) [vacation (of land or building)], explanation : 土地・建物・部屋などを、立ち退いて他人に委ねること。
  • 明滅

    nhấp nháy [blinking]
  • 明朝

    sáng mai
  • 明朗

    vui tươi/vui vẻ, rõ ràng/sáng sủa, sự rõ ràng/sự sáng sủa, sự vui tươi/sự vui vẻ
  • 明星

    sao hôm, sao mai
  • 明明後日

    ngày kìa/3 ngày sau, 明明後日は父の誕生日だ:ngày kìa là sinh nhật bố tôi
  • 明方

    rạng đông
  • 明文合意

    thỏa thuận nói rõ [express agreement], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 明日

    bữa sau, bữa hôm sau, ngày mai, ngày mai, ngày hôm sau, bữa sau, bữa hôm sau, ngày mai, ngày hôm sau, bữa sau, bữa hôm sau, また明日:...
  • 明日の朝

    sáng mai
  • 明日葉

    cây bạch chỉ, 明日葉を見たことがありません: tôi chưa bao giờ nhìn thấy cây bạch chỉ
  • 明晩

    đêm mai, tối mai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top