Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

明瞭

Mục lục

[ めいりょう ]

adj-na

rõ ràng/sáng sủa

n

sự rõ ràng/sự sáng sủa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 明瞭度

    độ rõ ràng (phát âm) [articulation]
  • 明確

    rõ ràng và chính xác/minh xác, sự rõ ràng và chính xác/sự minh xác
  • 明確な

    rành mạch
  • 明確に

    dứt khoát
  • 明確にする

    vạch rõ
  • 明礬

    phèn/phèn chua
  • 明示

    sự chỉ bảo rõ ràng/sự trình bày rõ ràng, tường minh/rõ ràng [explicit (an-no)]
  • 明示する

    chỉ bảo rõ ràng/trình bày rõ ràng
  • 明示変換

    chuyển đổi tường mình [explicit conversion]
  • 明示アドレシング

    địa chỉ hóa tường minh/đánh địa chỉ tường minh [explicit addressing]
  • 明示アドレス指定

    địa chỉ hóa tường minh/đánh địa chỉ tường minh [explicit addressing]
  • 明示内容参照

    tham chiếu nội dung tường minh [explicit content reference]
  • 明示的

    tính tường minh/tính rõ ràng [explicit]
  • 明示的引用仕様

    giao diện rõ ràng [explicit interface]
  • 明示的順方向輻輳通知

    dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng [explicit forward congestion indication]
  • 明示範囲符

    kết thúc phạm vi tường minh [explicit scope terminator]
  • 明示番地指定

    địa chỉ hóa tường minh/đánh địa chỉ tường minh [explicit addressing]
  • 明示表現

    biểu thức tường minh [explicit expression]
  • 明示輻輳通知

    dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng [explicit congestion notification]
  • 明示連結

    liên kết tường minh [explicit link (process definition)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top