Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

春闘

[ しゅんとう ]

n

sự đấu tranh mùa xuân (của công nhân Nhật bản)/đấu tranh mùa xuân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 春色

    xuân sắc
  • 春雨

    bún tàu, mưa xuân
  • trước (năm, tháng)
  • 昨夜

    hồi khuya, đêm qua, đêm hôm qua, tối qua/tối hôm qua
  • 昨年

    năm qua, năm ngoái
  • 昨今

    ngày nay/gần đây
  • 昨日

    ngày hôm qua, bữa qua, bữa hôm trước, hôm qua, 昨日の朝彼は東京を立った。: buổi sáng hôm qua, anh ta đã rời tokyo., 昨日渋谷で夏子に会った。:...
  • 昨晩

    tối hôm qua
  • 昭和

    chiêu hoà/ thời kỳ chiêu hoà, ghi chú: thời kỳ 1926 - 1989
  • 昭和年間

    niên đại shouwa/thời kỳ chiêu hoà
  • 是々非々

    xác định/dứt khoát, cái gì đúng là đúng cái gì sai là sai (trong phán quyết hoặc xét xử)/công bằng và đúng đắn (chính...
  • 是非

    nhất định/ những lý lẽ tán thành và phản đối/ từ dùng để nhấn mạnh
  • 是非とも

    bằng tất cả các cách/nhất định (sẽ)/ nhất định
  • 是認

    sự tán thành/sự chấp nhận/ sự thừa nhận
  • 是正

    sự xem xét lại/sự duyệt lại, sự đúng/sự phải, 職場環境における男女格差の是正が見られない企業名を公表する :công...
  • 是正処置及び予防処置

    hành động khắc phục và phòng ngừa
  • ban trưa, buổi trưa/ban ngày, trưa, 今丁度お昼だ。: bây giờ vừa đúng giữa trưa., 昼の間は眠り、夜活動する動物も多い。:...
  • 昼夜

    ngày và đêm, 彼らは年内にその仕事を終了させるために昼夜の別なく働いた。: suốt năm, họ làm việc bất kể ngày...
  • 昼夜帯

    dây lưng (obi) của phụ nữ có sợi đen trắng
  • 昼夜兼行

    cả ngày lẫn đêm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top