Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

是非とも

[ ぜひとも ]

adv

bằng tất cả các cách/nhất định (sẽ)/ nhất định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 是認

    sự tán thành/sự chấp nhận/ sự thừa nhận
  • 是正

    sự xem xét lại/sự duyệt lại, sự đúng/sự phải, 職場環境における男女格差の是正が見られない企業名を公表する :công...
  • 是正処置及び予防処置

    hành động khắc phục và phòng ngừa
  • ban trưa, buổi trưa/ban ngày, trưa, 今丁度お昼だ。: bây giờ vừa đúng giữa trưa., 昼の間は眠り、夜活動する動物も多い。:...
  • 昼夜

    ngày và đêm, 彼らは年内にその仕事を終了させるために昼夜の別なく働いた。: suốt năm, họ làm việc bất kể ngày...
  • 昼夜帯

    dây lưng (obi) của phụ nữ có sợi đen trắng
  • 昼夜兼行

    cả ngày lẫn đêm
  • 昼寝

    sự ngủ trưa/sự nghỉ trưa
  • 昼寝する

    nghỉ trưa/ngủ trưa, 祖父は午後は必ず昼寝をする。: Ông tôi trưa nào cũng ngủ trưa.
  • 昼下がり

    qua trưa/thời điểm qua buổi trưa một chút
  • 昼休み

    nghỉ trưa, 「あなたの会社、昼休みはどのくらいあるの?」「50分だけよ」: "Ở công ty của anh, giờ nghỉ trưa dài...
  • 昼御飯

    cơm trưa, bữa trưa
  • 昼前

    thời điểm ngay trước buổi trưa
  • 昼礼

    buổi họp chiều (công ty)
  • 昼猶暗い

    Đêm giữa ban ngày
  • 昼過ぎ

    buổi chiều
  • 昼食

    bữa ăn trưa
  • 昼食時

    thời gian ăn trưa
  • 昼飯

    bữa ăn trưa, bữa ăn trưa
  • 昼間

    ban ngày, 彼女は昼間は働いて夜は学校に通っている。: cô ấy ban ngày đi làm, tối đến trường học.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top